Bản dịch của từ Ermine trong tiếng Việt

Ermine

Noun [U/C]

Ermine (Noun)

ˈɝmn̩
ˈɝɹmɪn
01

Một con chồn, đặc biệt khi nó mặc bộ lông mùa đông màu trắng.

A stoat, especially when in its white winter coat.

Ví dụ

The ermine was the symbol of purity and royalty.

Con chồn trắng là biểu tượng của sự trong sáng và hoàng gia.

The ermine's white fur coat is highly prized in fashion.

Lớp lông trắng của con chồn rất được ưa chuộng trong thời trang.

02

Một loài bướm thân mập mạp có cánh màu kem hoặc trắng với những đốm đen.

A stout-bodied moth that has cream or white wings with black spots.

Ví dụ

The ermine fluttered around the social gathering, captivating everyone's attention.

Con bướm đêm bay quanh buổi tụ họp xã hội, thu hút sự chú ý của mọi người.

The elegant ermine perched on the chandelier, adding a touch of beauty.

Con bướm đêm tinh tế đậu trên đèn chùm, thêm một chút vẻ đẹp.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ermine

Không có idiom phù hợp