Bản dịch của từ Stoat trong tiếng Việt

Stoat

Noun [U/C]

Stoat (Noun)

stoʊt
stoʊt
01

Một loài động vật có vú ăn thịt nhỏ thuộc họ chồn có bộ lông màu hạt dẻ với phần dưới màu trắng và đuôi có màu đen. nó có nguồn gốc ở cả âu á và bắc mỹ và ở các khu vực phía bắc bộ lông chuyển sang màu trắng vào mùa đông.

A small carnivorous mammal of the weasel family which has chestnut fur with white underparts and a blacktipped tail it is native to both eurasia and north america and in northern areas the coat turns white in winter

Ví dụ

The stoat is often seen in social groups during winter.

Chồn là loài thường thấy trong các nhóm xã hội vào mùa đông.

Stoats do not live alone; they prefer social interactions.

Chồn không sống một mình; chúng thích tương tác xã hội.

Do stoats form social bonds with other animals?

Chồn có hình thành mối quan hệ xã hội với động vật khác không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stoat

Không có idiom phù hợp