Bản dịch của từ Errant trong tiếng Việt
Errant

Errant (Adjective)
The errant behavior of some youths disrupts community harmony significantly.
Hành vi sai lệch của một số thanh niên làm rối loạn sự hòa hợp cộng đồng.
Many believe errant actions should not be ignored in society.
Nhiều người tin rằng các hành động sai lệch không nên bị bỏ qua trong xã hội.
Are errant individuals causing problems in our neighborhood this year?
Có phải những cá nhân sai lệch đang gây ra vấn đề ở khu phố chúng ta năm nay?
Du lịch tìm kiếm sự phiêu lưu.
Travelling in search of adventure.
Errant youth often seek excitement in new social experiences and adventures.
Những thanh niên lang thang thường tìm kiếm sự phấn khích trong những trải nghiệm xã hội mới.
Many errant individuals do not follow traditional social norms and expectations.
Nhiều cá nhân lang thang không tuân theo các chuẩn mực và kỳ vọng xã hội truyền thống.
Are errant travelers more open to new social connections and friendships?
Liệu những người du lịch lang thang có cởi mở hơn với các mối quan hệ xã hội mới không?
Họ từ
Từ "errant" có nguồn gốc từ tiếng Anh Trung, xuất phát từ động từ "err", mang ý nghĩa liên quan đến hành động sai lầm hoặc lầm lẫn. Trong ngữ cảnh hiện tại, "errant" thường chỉ những hành động hay hành vi không đúng mực, đặc biệt trong vai trò của một người cha mẹ hoặc giáo viên. Từ này được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh cả ở dạng Mỹ và Anh, nhưng trong một số ngữ cảnh, "errant" có thể mang sắc thái tiêu cực mạnh hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "errant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "errans", phân từ hiện tại của động từ "errare", nghĩa là "lầm lỡ" hay "đi lạc". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này đã phát triển từ thế kỷ 15, mang ý nghĩa ban đầu là "đi lang thang" hoặc "thất bại trong việc đạt được mục tiêu". Ngày nay, "errant" thường chỉ những hành động sai lầm hoặc lệch lạc, thể hiện sự không tuân thủ quy tắc hay chuẩn mực. Việc sử dụng từ này phản ánh một di sản văn hóa về việc tìm kiếm sự chính xác trong hành động và ý nghĩ.
Từ "errant" được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh viết, đặc biệt là trong các bài luận hoặc các văn bản văn học, thể hiện sự không tuân thủ hoặc lầm đường. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được áp dụng để miêu tả hành vi sai trái hoặc không đúng mực của cá nhân, như trong ngữ cảnh giáo dục hoặc đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp