Bản dịch của từ Errant trong tiếng Việt

Errant

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Errant (Adjective)

ˈɛɹnt
ˈɛɹnt
01

Sai lầm hoặc đi chệch khỏi lộ trình hoặc tiêu chuẩn được chấp nhận.

Erring or straying from the accepted course or standards.

Ví dụ

The errant behavior of some youths disrupts community harmony significantly.

Hành vi sai lệch của một số thanh niên làm rối loạn sự hòa hợp cộng đồng.

Many believe errant actions should not be ignored in society.

Nhiều người tin rằng các hành động sai lệch không nên bị bỏ qua trong xã hội.

Are errant individuals causing problems in our neighborhood this year?

Có phải những cá nhân sai lệch đang gây ra vấn đề ở khu phố chúng ta năm nay?

02

Du lịch tìm kiếm sự phiêu lưu.

Travelling in search of adventure.

Ví dụ

Errant youth often seek excitement in new social experiences and adventures.

Những thanh niên lang thang thường tìm kiếm sự phấn khích trong những trải nghiệm xã hội mới.

Many errant individuals do not follow traditional social norms and expectations.

Nhiều cá nhân lang thang không tuân theo các chuẩn mực và kỳ vọng xã hội truyền thống.

Are errant travelers more open to new social connections and friendships?

Liệu những người du lịch lang thang có cởi mở hơn với các mối quan hệ xã hội mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/errant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Errant

Không có idiom phù hợp