Bản dịch của từ Escarole trong tiếng Việt
Escarole

Escarole (Noun)
I added escarole to my salad for a bitter flavor.
Tôi đã thêm escarole vào món salad để có vị đắng.
Many people do not enjoy escarole in their salads.
Nhiều người không thích escarole trong món salad của họ.
Do you prefer escarole or romaine lettuce in your salad?
Bạn thích escarole hay rau diếp romaine trong món salad của mình?
Escarole (tên khoa học: Cichorium endivia) là một loại rau xanh thuộc họ Cúc, nổi bật với lá dày và có răng cưa. Loại rau này thường được sử dụng trong các món salad hoặc nấu chín, mang lại hương vị hơi đắng đặc trưng. Trong tiếng Anh, "escarole" không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng thuật ngữ này để chỉ cùng một loại rau. Với giá trị dinh dưỡng cao, escarole là nguồn cung cấp vitamin A, K, folate và chất xơ.
Từ "escarole" có nguồn gốc từ tiếng Latin "chicoria", một thuật ngữ chỉ cây cải bắp. Trong tiếng Pháp cổ, "escarole" được dùng để chỉ loại rau xanh này, có đặc điểm lá rộng và xếp chồng lên nhau. Qua thời gian, từ này đã được tiếng Anh tiếp nhận, mô tả một loại rau ăn lá thuộc họ cúc. Hiện nay, "escarole" thường được sử dụng trong ẩm thực như một thành phần chính trong nhiều món salad và món ăn khác.
Từ "escarole" là một thuật ngữ thực vật học chỉ loại rau diếp có lá xanh nhạt, thường được sử dụng trong ẩm thực. Trong bốn phần của kỳ thi IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu liên quan đến chủ đề thực phẩm và dinh dưỡng trong phần nghe và nói. Ngoài bối cảnh thi cử, "escarole" thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về chế độ ăn uống lành mạnh, nấu ăn và dinh dưỡng, nhất là trong các tài liệu liên quan đến ẩm thực Ý hoặc Địa Trung Hải.