Bản dịch của từ Escorting trong tiếng Việt
Escorting

Escorting (Verb)
Đi cùng (ai đó) ở đâu đó, đặc biệt là để bảo vệ hoặc an ninh.
Accompany someone somewhere especially for protection or security.
The police are escorting the mayor to the event for safety.
Cảnh sát đang hộ tống thị trưởng đến sự kiện để đảm bảo an toàn.
They are not escorting the guests during the festival this year.
Năm nay họ không hộ tống khách trong lễ hội.
Are they escorting the children home after school today?
Họ có đang hộ tống trẻ em về nhà sau giờ học hôm nay không?
Dạng động từ của Escorting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Escort |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Escorted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Escorted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Escorts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Escorting |
Họ từ
"Escorting" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, nghĩa là hộ tống hoặc dẫn dắt. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, từ việc bảo vệ an toàn cho cá nhân đến việc dẫn dắt khách tham quan. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm đều giống nhau, nhưng trong một số ngữ cảnh xã hội, từ này có thể mang nghĩa tiêu cực, liên quan đến hoạt động mại dâm. Sự khác biệt chính giữa hai biến thể nằm ở một số từ ngữ và cách diễn đạt văn hóa hơn là sự khác biệt trong nghĩa cốt lõi của từ.
Từ "escorting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "escorcher", có nghĩa là "hộ tống". Nó được hình thành từ phần tiền tố "e-" (xuất phát từ tiếng Latin "ex-") và "cort", có nghĩa là "biên giới" hoặc "khung". Ban đầu, từ này chỉ việc đi cùng ai đó để bảo vệ hoặc dẫn đường. Ngày nay, "escorting" còn được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ việc dẫn dắt đến việc phục vụ trong những tình huống xã hội, cho thấy sự phát triển và mở rộng ý nghĩa trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "escorting" trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến an ninh và du lịch, như việc dẫn dắt hoặc hộ tống hành khách. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sự kiện, bảo vệ cá nhân, và giao thông. "Escorting" có thể ám chỉ việc chăm sóc hoặc bảo đảm an toàn cho người khác trong các tình huống xã hội và chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp