Bản dịch của từ Escorting trong tiếng Việt

Escorting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Escorting (Verb)

ˈɛskɔɹtɪŋ
ˈɛskɔɹtɪŋ
01

Đi cùng (ai đó) ở đâu đó, đặc biệt là để bảo vệ hoặc an ninh.

Accompany someone somewhere especially for protection or security.

Ví dụ

The police are escorting the mayor to the event for safety.

Cảnh sát đang hộ tống thị trưởng đến sự kiện để đảm bảo an toàn.

They are not escorting the guests during the festival this year.

Năm nay họ không hộ tống khách trong lễ hội.

Are they escorting the children home after school today?

Họ có đang hộ tống trẻ em về nhà sau giờ học hôm nay không?

Dạng động từ của Escorting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Escort

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Escorted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Escorted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Escorts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Escorting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/escorting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Escorting

Không có idiom phù hợp