Bản dịch của từ Esne trong tiếng Việt

Esne

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Esne (Noun)

ˈɛzni
ˈɛzni
01

Một người lao động hoặc công nhân nông nghiệp.

A laborer or agricultural worker.

Ví dụ

The esne worked hard on the farm during the harvest season.

Người esne đã làm việc chăm chỉ trên cánh đồng trong mùa thu hoạch.

Many people do not appreciate the work of the esne in society.

Nhiều người không đánh giá cao công việc của người esne trong xã hội.

Do you think the esne deserves better working conditions?

Bạn có nghĩ rằng người esne xứng đáng có điều kiện làm việc tốt hơn không?

Esne (Noun Countable)

ˈɛzni
ˈɛzni
01

Một người hầu trang trại thời trung cổ.

A medieval farm servant.

Ví dụ

The esne worked hard on the lord's estate in 1350.

Esne đã làm việc chăm chỉ trên điền trang của lãnh chúa vào năm 1350.

There were no esnes available during the harvest season in 1400.

Không có esne nào có sẵn trong mùa thu hoạch năm 1400.

Did the esne receive fair treatment from the landowner in 1300?

Esne có nhận được sự đối xử công bằng từ chủ đất vào năm 1300 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/esne/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Esne

Không có idiom phù hợp