Bản dịch của từ Esne trong tiếng Việt
Esne

Esne (Noun)
Một người lao động hoặc công nhân nông nghiệp.
A laborer or agricultural worker.
The esne worked hard on the farm during the harvest season.
Người esne đã làm việc chăm chỉ trên cánh đồng trong mùa thu hoạch.
Many people do not appreciate the work of the esne in society.
Nhiều người không đánh giá cao công việc của người esne trong xã hội.
Do you think the esne deserves better working conditions?
Bạn có nghĩ rằng người esne xứng đáng có điều kiện làm việc tốt hơn không?
Esne (Noun Countable)
The esne worked hard on the lord's estate in 1350.
Esne đã làm việc chăm chỉ trên điền trang của lãnh chúa vào năm 1350.
There were no esnes available during the harvest season in 1400.
Không có esne nào có sẵn trong mùa thu hoạch năm 1400.
Did the esne receive fair treatment from the landowner in 1300?
Esne có nhận được sự đối xử công bằng từ chủ đất vào năm 1300 không?
"Từ 'esne' không phải là một từ hiện hành trong tiếng Anh và có thể là một lỗi chính tả hoặc một từ lạ. Trong các ngữ cảnh ngôn ngữ, không có thông tin rõ ràng về nguồn gốc được công nhận hay ý nghĩa của từ này. Do đó, không thể trình bày chi tiết về các biến thể hay cách sử dụng trong tiếng Anh Anh hoặc tiếng Anh Mỹ. Nếu có thông tin bổ sung hoặc sửa chữa, vui lòng cung cấp để có thể phân tích chính xác hơn".
Từ "esne" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "servus", có nghĩa là "người hầu" hoặc "người phục vụ". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những người nô lệ hoặc những người làm việc cho người khác mà không nhận được thù lao xứng đáng. Ý nghĩa này đã phát triển theo thời gian, nhưng vẫn mang trong mình những yếu tố của sự phục tùng và lệ thuộc, phản ánh các mối quan hệ xã hội trong các nền văn hóa khác nhau.
Từ "esne" là một từ tiếng Anh không phổ biến và không xuất hiện trong ngữ cảnh của bài thi IELTS. Đặc biệt, nó không được sử dụng thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác nhau, từ này có thể được hiểu là một hình thức viết sai hoặc một từ tiếng lóng không chính thức. Việc thiếu tính phổ biến của từ này giới hạn khả năng áp dụng của nó trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các tình huống học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp