Bản dịch của từ Espionage agent trong tiếng Việt

Espionage agent

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Espionage agent (Noun)

ˈɛspiənɑʒ ˈeɪdʒnt
ˈɛspiənɑʒ ˈeɪdʒnt
01

Một người hoạt động như một điệp viên, đặc biệt là cho một chính phủ.

A person who acts as a spy especially for a government.

Ví dụ

John is an espionage agent for the CIA in Vietnam.

John là một điệp viên cho CIA ở Việt Nam.

She is not an espionage agent; she works in marketing.

Cô ấy không phải là điệp viên; cô ấy làm việc trong tiếp thị.

Is Tom an espionage agent for the government or not?

Tom có phải là điệp viên cho chính phủ không?

Espionage agent (Noun Countable)

ˈɛspiənɑʒ ˈeɪdʒnt
ˈɛspiənɑʒ ˈeɪdʒnt
01

Một người được thuê để do thám một quốc gia khác.

A person who is employed to spy on another country.

Ví dụ

The espionage agent gathered secrets from the rival country last year.

Đại lý gián điệp đã thu thập bí mật từ quốc gia đối thủ năm ngoái.

No espionage agent was caught during the operation in 2022.

Không có đại lý gián điệp nào bị bắt trong chiến dịch năm 2022.

Is the espionage agent still working for the government in 2023?

Đại lý gián điệp có còn làm việc cho chính phủ vào năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/espionage agent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Espionage agent

Không có idiom phù hợp