Bản dịch của từ Espionage agent trong tiếng Việt
Espionage agent

Espionage agent (Noun)
Một người hoạt động như một điệp viên, đặc biệt là cho một chính phủ.
A person who acts as a spy especially for a government.
John is an espionage agent for the CIA in Vietnam.
John là một điệp viên cho CIA ở Việt Nam.
She is not an espionage agent; she works in marketing.
Cô ấy không phải là điệp viên; cô ấy làm việc trong tiếp thị.
Is Tom an espionage agent for the government or not?
Tom có phải là điệp viên cho chính phủ không?
Espionage agent (Noun Countable)
The espionage agent gathered secrets from the rival country last year.
Đại lý gián điệp đã thu thập bí mật từ quốc gia đối thủ năm ngoái.
No espionage agent was caught during the operation in 2022.
Không có đại lý gián điệp nào bị bắt trong chiến dịch năm 2022.
Is the espionage agent still working for the government in 2023?
Đại lý gián điệp có còn làm việc cho chính phủ vào năm 2023 không?
Thuật ngữ "espionage agent" chỉ những cá nhân được tuyển dụng hoặc hoạt động trong lĩnh vực gián điệp, có nhiệm vụ thu thập thông tin tình báo một cách bí mật và bất hợp pháp. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về thuật ngữ này, cả hai đều sử dụng "espionage agent" nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Trong văn cảnh nghiên cứu, tác động của hoạt động gián điệp đối với chính trị và an ninh quốc gia đã được thảo luận nhiều.
Từ "espionage" xuất phát từ tiếng Pháp "espionnage", có nguồn gốc từ động từ "espionner" nghĩa là "theo dõi". Từ này lại có nguồn gốc từ tiếng Latinh "specere" có nghĩa là "nhìn" hoặc "ngó". Lịch sử của từ này gắn liền với hoạt động thu thập thông tin bí mật, đặc biệt là trong bối cảnh quân sự và chính trị. Ngày nay, "espionage agent" dùng để chỉ những cá nhân thực hiện việc thu thập thông tin tình báo cho các tổ chức hoặc quốc gia, phản ánh mục tiêu quan trọng của hoạt động gián điệp.
Từ "espionage agent" (đặc vụ tình báo) thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, do tính chất chuyên ngành và ngữ cảnh hẹp của nó. Tuy nhiên, trong các tình huống liên quan đến chính trị, quân sự hoặc tình báo, từ này được sử dụng để chỉ những cá nhân tham gia vào hoạt động thu thập thông tin bí mật. Thêm vào đó, từ này cũng thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học, phim truyền hình, và các bài thuyết trình về lịch sử hoặc an ninh quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp