Bản dịch của từ Esquamulose trong tiếng Việt

Esquamulose

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Esquamulose (Adjective)

ˌɛskwəmˈoʊloʊs
ˌɛskwəmˈoʊloʊs
01

(thực vật học, nấm học) không được phủ vảy hoặc các vật thể giống vảy; có một làn da mịn màng hoặc bao phủ bên ngoài.

Botany mycology not covered in scales or scalelike objects having a smooth skin or outer covering.

Ví dụ

The esquamulose plant thrives in urban gardens without any scale-like features.

Cây không vảy phát triển tốt trong các khu vườn đô thị không có đặc điểm giống vảy.

The esquamulose species does not grow well in humid environments.

Loài không vảy không phát triển tốt trong môi trường ẩm ướt.

Is the esquamulose variety more popular among urban gardeners than others?

Liệu giống không vảy có phổ biến hơn trong số các người làm vườn đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/esquamulose/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Esquamulose

Không có idiom phù hợp