Bản dịch của từ Esquamulose trong tiếng Việt
Esquamulose

Esquamulose (Adjective)
The esquamulose plant thrives in urban gardens without any scale-like features.
Cây không vảy phát triển tốt trong các khu vườn đô thị không có đặc điểm giống vảy.
The esquamulose species does not grow well in humid environments.
Loài không vảy không phát triển tốt trong môi trường ẩm ướt.
Is the esquamulose variety more popular among urban gardeners than others?
Liệu giống không vảy có phổ biến hơn trong số các người làm vườn đô thị không?
Từ "esquamulose" có nguồn gốc từ tiếng Latin, chỉ tính chất của một bề mặt không có hoặc ít có vảy. Trong ngữ nghĩa sinh học, từ này thường được sử dụng để mô tả các loài thực vật hoặc động vật, nhất là trong lĩnh vực phân loại học. Khái niệm này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và thường được dùng trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học liên quan đến sinh thái và sự phát triển của các especies.
Từ "esquamulose" xuất phát từ tiếng Latinh, trong đó "esquamula" có nghĩa là "vảy nhỏ". "Esquamulose" được hình thành từ tiền tố "es-" chỉ sự tách rời và các yếu tố còn lại liên quan đến "vảy". Lịch sử sử dụng từ này nằm trong lĩnh vực sinh học, đặc biệt là để mô tả những sinh vật hay phần của sinh vật không có hoặc có vảy nhỏ. Ngày nay, thuật ngữ này tiếp tục được áp dụng trong nghiên cứu sinh thái và hình thái học để chỉ đặc điểm bề mặt của các loài thực vật hoặc động vật, nhấn mạnh tính đa dạng trong cấu trúc cơ thể.
Từ "esquamulose" xuất hiện khá hiếm trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, với tần suất sử dụng thấp, chủ yếu trong các ngữ cảnh có liên quan đến sinh học hoặc thực vật học. Từ này chỉ đặc điểm của một bề mặt không có vảy, thường được sử dụng trong nghiên cứu về loài thực vật hoặc động vật. Sự hiếm hoi của nó trong ngôn ngữ thường ngày khiến nó trở thành thuật ngữ chuyên môn, chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu khoa học và y học.