Bản dịch của từ Estate agent trong tiếng Việt

Estate agent

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Estate agent (Noun)

ɛstˈeit ˈeidʒn̩t
ɛstˈeit ˈeidʒn̩t
01

Một người có công việc liên quan đến việc bán và cho thuê nhà và đất cho khách hàng.

A person whose job involves selling and renting out buildings and land for clients.

Ví dụ

The estate agent showed us several houses in the neighborhood.

Người môi giới bất động sản đã cho chúng tôi xem nhiều căn nhà trong khu vực.

My friend's father works as an estate agent in the city.

Cha của bạn tôi làm việc như một người môi giới bất động sản ở thành phố.

The estate agent helped the couple find a perfect apartment.

Người môi giới bất động sản đã giúp cặp đôi tìm được một căn hộ hoàn hảo.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/estate agent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Estate agent

Không có idiom phù hợp