Bản dịch của từ Estate agent trong tiếng Việt
Estate agent

Estate agent (Noun)
The estate agent showed us several houses in the neighborhood.
Người môi giới bất động sản đã cho chúng tôi xem nhiều căn nhà trong khu vực.
My friend's father works as an estate agent in the city.
Cha của bạn tôi làm việc như một người môi giới bất động sản ở thành phố.
The estate agent helped the couple find a perfect apartment.
Người môi giới bất động sản đã giúp cặp đôi tìm được một căn hộ hoàn hảo.
Cụm từ "estate agent" trong tiếng Anh chỉ người môi giới bất động sản, người có trách nhiệm tư vấn, tiếp thị và giao dịch tài sản bất động sản. Ở Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mua bán nhà ở, trong khi ở Mỹ, tương đương là "real estate agent". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm và cách sử dụng cụm từ trong các tình huống thương mại khác nhau, nhưng về cơ bản, chức năng và vai trò của các nhân viên này là giống nhau.
Thuật ngữ "estate agent" có nguồn gốc từ cụm từ Latin "status", có nghĩa là "trạng thái" hoặc "tình hình". Trong lịch sử, "estate" chỉ các tài sản bất động sản và tài sản của cá nhân. Từ "agent" xuất phát từ "agere", có nghĩa là "hành động". Kết hợp lại, "estate agent" chỉ những cá nhân hoặc tổ chức có trách nhiệm môi giới và bán bất động sản, thể hiện vai trò của họ trong việc quản lí và chuyển nhượng tài sản.
Cụm từ "estate agent" thường xuất hiện chủ yếu trong thành phần Reading và Speaking của bài thi IELTS, nơi thí sinh có thể được yêu cầu thảo luận về bất động sản, mua bán nhà cửa. Khả năng xuất hiện trong Listening cũng khá cao khi liên quan đến các cuộc hội thoại về nhà ở. Trong ngữ cảnh khác, "estate agent" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến giao dịch bất động sản, tư vấn mua nhà hoặc cho thuê, thể hiện vai trò quan trọng của họ trong thị trường bất động sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp