Bản dịch của từ Esterify trong tiếng Việt
Esterify
Esterify (Verb)
Chemists esterify alcohols to create flavors for food products.
Các nhà hóa học este hóa rượu để tạo ra hương vị cho thực phẩm.
They do not esterify all alcohols in their research.
Họ không este hóa tất cả các loại rượu trong nghiên cứu của mình.
Do scientists esterify alcohols to improve food preservation methods?
Các nhà khoa học có este hóa rượu để cải thiện phương pháp bảo quản thực phẩm không?
Họ từ
Esterify là một động từ trong hóa học, chỉ quá trình hình thành este từ axit và rượu thông qua phản ứng este hóa, trong đó nhóm hydroxyl (-OH) của axit phản ứng với nhóm hydroxyl (-OH) của rượu. Quá trình này thường kèm theo sự giải phóng nước. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và được sử dụng phổ biến trong các tài liệu khoa học cũng như giáo dục trong lĩnh vực hóa học.
Từ "esterify" có nguồn gốc từ từ "ester", xuất phát từ tiếng Latin "aēster", có nghĩa là "chiết xuất" hoặc "lấy ra". Trong hóa học, ester là hợp chất hữu cơ được tạo thành từ phản ứng giữa acid và alcohol, quá trình này gọi là esterification. Sự liên kết giữa gốc acid và gốc alcohol tạo ra ester, từ đó dẫn đến việc sử dụng thuật ngữ "esterify" để chỉ việc hình thành ester từ các thành phần ban đầu. Do đó, nghĩa hiện tại của từ này luôn được liên kết chặt chẽ với quy trình tạo hình hợp chất hữu cơ.
Từ "esterify" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh của bài thi Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề hóa học hoặc sinh học. Trong các ngữ cảnh khác, "esterify" thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học hữu cơ, đặc biệt khi thảo luận về quá trình chuyển đổi ancol và axit carboxylic thành este. Từ này thường liên quan đến các cuộc thí nghiệm và quy trình sản xuất trong công nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp