Bản dịch của từ Estimated delivery date trong tiếng Việt

Estimated delivery date

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Estimated delivery date (Noun)

ˈɛstəmˌeɪtəd dɨlˈɪvɚi dˈeɪt
ˈɛstəmˌeɪtəd dɨlˈɪvɚi dˈeɪt
01

Một ngày ước tính mà một gói hàng dự kiến sẽ đến đích.

A calculated date on which a package is expected to arrive at its destination.

Ví dụ

The estimated delivery date for my package is September 15, 2023.

Ngày giao hàng dự kiến cho gói hàng của tôi là 15 tháng 9, 2023.

The estimated delivery date is not accurate for international shipments.

Ngày giao hàng dự kiến không chính xác cho các lô hàng quốc tế.

What is the estimated delivery date for the community project supplies?

Ngày giao hàng dự kiến cho vật tư dự án cộng đồng là gì?

02

Một khoảng thời gian dự kiến cho việc hàng hóa đến sau khi giao hàng.

A projected timeframe for the arrival of goods after shipment.

Ví dụ

The estimated delivery date for the new books is next Friday.

Ngày giao hàng dự kiến cho những cuốn sách mới là thứ Sáu tới.

The estimated delivery date is not accurate for my online order.

Ngày giao hàng dự kiến không chính xác cho đơn hàng trực tuyến của tôi.

What is the estimated delivery date for the community center supplies?

Ngày giao hàng dự kiến cho vật tư trung tâm cộng đồng là gì?

03

Ngày được cung cấp bởi người bán cho biết khi nào họ dự kiến gửi hoặc giao hàng cho khách hàng.

The date provided by a seller indicating when they expect to send or deliver goods to a customer.

Ví dụ

The estimated delivery date for my order is November 10, 2023.

Ngày giao hàng dự kiến cho đơn hàng của tôi là 10 tháng 11, 2023.

The estimated delivery date was not accurate for many customers last year.

Ngày giao hàng dự kiến không chính xác với nhiều khách hàng năm ngoái.

What is the estimated delivery date for the community service supplies?

Ngày giao hàng dự kiến cho các vật phẩm dịch vụ cộng đồng là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Estimated delivery date cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Estimated delivery date

Không có idiom phù hợp