Bản dịch của từ Estrus trong tiếng Việt

Estrus

Noun [U/C]Noun [U]

Estrus (Noun)

ˈɛstɹəs
ˈɛstɹəs
01

Một giai đoạn tiếp nhận tình dục thường xuyên xảy ra ở động vật có vú cái

A regularly occurring period of sexual receptivity in female mammals

Ví dụ

Female elephants experience estrus annually, attracting males for mating.

Cá voi nữ trải qua thời kỳ ốm hàng năm, thu hút các con đực để giao phối.

During estrus, female lions display mating behaviors to attract potential mates.

Trong thời kỳ ốm, sư tử cái thể hiện hành vi giao phối để thu hút đối tác tiềm năng.

Estrus (Noun Uncountable)

ˈɛstɹəs
ˈɛstɹəs
01

Khoảng thời gian mà sự tiếp nhận tình dục này xảy ra

The period during which this sexual receptivity occurs

Ví dụ

Female elephants in estrus attract male elephants for mating.

Các con voi cái trong chu kỳ rụt rè thu hút voi đực để giao phối.

During estrus, female lions exhibit behaviors signaling their readiness to mate.

Trong chu kỳ rụt rè, sư tử cái thể hiện hành vi báo hiệu sẵn sàng giao phối.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Estrus

Không có idiom phù hợp