Bản dịch của từ Estrus trong tiếng Việt
Estrus
Estrus (Noun)
Female elephants experience estrus annually, attracting males for mating.
Cá voi nữ trải qua thời kỳ ốm hàng năm, thu hút các con đực để giao phối.
During estrus, female lions display mating behaviors to attract potential mates.
Trong thời kỳ ốm, sư tử cái thể hiện hành vi giao phối để thu hút đối tác tiềm năng.
Estrus (Noun Uncountable)
Khoảng thời gian mà sự tiếp nhận tình dục này xảy ra
The period during which this sexual receptivity occurs
Female elephants in estrus attract male elephants for mating.
Các con voi cái trong chu kỳ rụt rè thu hút voi đực để giao phối.
During estrus, female lions exhibit behaviors signaling their readiness to mate.
Trong chu kỳ rụt rè, sư tử cái thể hiện hành vi báo hiệu sẵn sàng giao phối.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp