Bản dịch của từ Estrus trong tiếng Việt
Estrus

Estrus (Noun)
Female elephants experience estrus annually, attracting males for mating.
Cá voi nữ trải qua thời kỳ ốm hàng năm, thu hút các con đực để giao phối.
During estrus, female lions display mating behaviors to attract potential mates.
Trong thời kỳ ốm, sư tử cái thể hiện hành vi giao phối để thu hút đối tác tiềm năng.
The zookeepers closely monitor the female gorilla's estrus cycle for breeding purposes.
Người chăm sóc thú vườn theo dõi chặt chẽ chu kỳ ốm của con gorilla cái để giao phối.
Estrus (Noun Uncountable)
Khoảng thời gian mà sự tiếp nhận tình dục này xảy ra.
The period during which this sexual receptivity occurs.
Female elephants in estrus attract male elephants for mating.
Các con voi cái trong chu kỳ rụt rè thu hút voi đực để giao phối.
During estrus, female lions exhibit behaviors signaling their readiness to mate.
Trong chu kỳ rụt rè, sư tử cái thể hiện hành vi báo hiệu sẵn sàng giao phối.
The zookeepers closely monitor the animals' estrus cycles for breeding purposes.
Người chăm sóc sở thú chặt chẽ theo dõi chu kỳ rụt rè của động vật cho mục đích chăn nuôi.
Họ từ
Estrus (tiếng Việt: động dục) là giai đoạn trong chu kỳ sinh sản của nhiều loài động vật, trong đó các con cái trở nên nhạy cảm với giao phối do sự thay đổi trong hormone. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm. Estrus thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và thú y để mô tả sự sẵn sàng sinh sản.
Từ "estrus" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "estrus", mang nghĩa là "sự kích thích tình dục". Nó xuất phát từ từ Hy Lạp "oistros", chỉ trạng thái hưng phấn trong loài động vật cái khi đến thời kỳ động dục. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả sự thay đổi nội tiết tố trông rõ rệt ở động vật, liên quan đến kỳ sinh sản. Ngày nay, "estrus" chỉ hiện tượng sinh lý bình thường ở động vật, thể hiện qua hành vi và phản ứng nhạy cảm trong thời kỳ sinh sản.
Từ "estrus" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh học và động vật học, đặc biệt là trong nghiên cứu về chu kỳ sinh sản của động vật. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, tần suất sử dụng từ này không cao, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết thuộc chủ đề khoa học và tự nhiên. Từ này thường được dùng để mô tả giai đoạn chuẩn bị sinh sản của động vật cái, thể hiện trạng thái sẵn sàng để giao phối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp