Bản dịch của từ Receptivity trong tiếng Việt
Receptivity

Receptivity (Noun)
Her receptivity to new ideas made her a great team player.
Sự tiếp nhận của cô ấy đối với ý tưởng mới đã khiến cô ấy trở thành một thành viên đội tuyệt vời.
The community's receptivity to change was evident in their quick adaptation.
Sự tiếp nhận của cộng đồng đối với sự thay đổi đã rõ ràng trong việc họ thích nghi nhanh chóng.
The school's receptivity to feedback led to significant improvements in teaching methods.
Sự tiếp nhận của trường đối với phản hồi đã dẫn đến sự cải thiện đáng kể trong phương pháp giảng dạy.
Họ từ
"Receptivity" là một danh từ chỉ khả năng hoặc trạng thái sẵn sàng tiếp nhận thông tin, ý tưởng hoặc cảm xúc từ bên ngoài. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong tâm lý học, giáo dục và giao tiếp. Trong tiếng Anh, "receptivity" có cùng nghĩa giữa tiếng Anh Mỹ và British. Tuy nhiên, trong khuôn khổ ngữ cảnh văn hóa, cách sử dụng có thể khác nhau; cụ thể, ở Mỹ, thuật ngữ này thường nhấn mạnh vào sự mở lòng đón nhận ý tưởng mới hơn so với Anh, nơi mà sự nhấn mạnh có thể nằm ở khía cạnh cộng đồng hơn.
Từ "receptivity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "receptivus", nghĩa là "có khả năng tiếp nhận". Tiền tố "re-" có nghĩa là "lại", "nhận", trong khi "capere" có nghĩa là "nắm giữ" hoặc "tiếp nhận". Khái niệm này đã phát triển qua thời gian để chỉ khả năng sẵn sàng hoặc nhạy cảm đối với thông tin, cảm xúc và ý tưởng mới. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học và giáo dục để mô tả khả năng tích cực tiếp thu kiến thức và trải nghiệm mới.
Từ "receptivity" xuất hiện khá hiếm trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, trong khi có thể được đề cập nhiều hơn trong phần Nói và Viết, đặc biệt liên quan đến chủ đề tâm lý học và giáo dục. Trong các ngữ cảnh khác, "receptivity" thường được sử dụng để chỉ khả năng đón nhận ý tưởng mới hoặc thông tin trong giao tiếp hoặc học tập. Từ này thường gặp trong các bài nghiên cứu khoa học và thảo luận về sự phát triển cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



