Bản dịch của từ Eternize trong tiếng Việt
Eternize

Eternize (Verb)
Social media can eternize moments like weddings and graduations for everyone.
Mạng xã hội có thể làm cho những khoảnh khắc như đám cưới và tốt nghiệp trở nên vĩnh cửu.
Social media does not eternize fleeting trends that quickly fade away.
Mạng xã hội không làm cho những xu hướng thoáng qua trở nên vĩnh cửu.
Can social movements eternize their messages through viral campaigns effectively?
Các phong trào xã hội có thể làm cho thông điệp của họ trở nên vĩnh cửu qua các chiến dịch lan truyền không?
Họ từ
Từ "eternize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "eternus", có nghĩa là "vĩnh cửu". Trong tiếng Anh, "eternize" có nghĩa là biến một điều gì đó thành vĩnh cửu hoặc bất diệt, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc văn học. Từ này ít phổ biến trong tiếng Anh Mỹ và Anh, và thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học cổ điển. Phiên bản Anh và Mỹ không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, nhưng "eternize" chủ yếu được sử dụng trong văn viết hơn là tiếng nói thông thường.
Từ "eternize" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "aeternalis", có nghĩa là "vĩnh cửu" hay "bất tử". Lịch sử của từ này liên quan đến thuật ngữ "eternus", diễn tả tính chất không có bắt đầu hay kết thúc. Việc sử dụng "eternize" trong tiếng Anh hiện đại nhằm chỉ quá trình biến một điều gì đó thành vĩnh cửu, phản ánh mong muốn của con người về sự trường tồn và ghi dấu ấn trong thời gian dài.
Từ "eternize" có tần suất xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu tập trung vào các bài viết học thuật và bài nói. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh văn chương, triết học hoặc nghệ thuật để diễn tả hành động làm cho một điều gì đó trở nên vĩnh cửu. Tuy nhiên, từ này ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và có thể không được thí sinh IELTS biết đến rộng rãi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp