Bản dịch của từ Eternize trong tiếng Việt

Eternize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eternize (Verb)

01

Làm cho vĩnh cửu; nguyên nhân để tồn tại hoặc tồn tại mãi mãi.

Make eternal cause to live or last forever.

Ví dụ

Social media can eternize moments like weddings and graduations for everyone.

Mạng xã hội có thể làm cho những khoảnh khắc như đám cưới và tốt nghiệp trở nên vĩnh cửu.

Social media does not eternize fleeting trends that quickly fade away.

Mạng xã hội không làm cho những xu hướng thoáng qua trở nên vĩnh cửu.

Can social movements eternize their messages through viral campaigns effectively?

Các phong trào xã hội có thể làm cho thông điệp của họ trở nên vĩnh cửu qua các chiến dịch lan truyền không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Eternize cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eternize

Không có idiom phù hợp