Bản dịch của từ Eternized trong tiếng Việt

Eternized

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eternized (Verb)

ˈɛtɚnˌaɪzd
ˈɛtɚnˌaɪzd
01

Để làm cho vĩnh cửu hoặc bất tử; để bảo tồn cho mọi thời đại.

To make eternal or immortal to preserve for all time.

Ví dụ

The community eternized their traditions through storytelling and festivals every year.

Cộng đồng đã làm cho truyền thống của họ trở nên bất diệt qua việc kể chuyện và lễ hội hàng năm.

They did not eternize their past by ignoring modern influences.

Họ đã không làm cho quá khứ của mình bất diệt bằng cách bỏ qua ảnh hưởng hiện đại.

How can we eternize our cultural heritage for future generations?

Làm thế nào chúng ta có thể làm cho di sản văn hóa của mình bất diệt cho các thế hệ tương lai?

02

Để tồn tại trong ký ức hoặc sự tồn tại.

To perpetuate in memory or existence.

Ví dụ

The community eternized their heroes through annual remembrance events.

Cộng đồng đã ghi nhớ những người hùng của họ qua các sự kiện hàng năm.

They did not eternize the contributions of local volunteers.

Họ đã không ghi nhớ những đóng góp của các tình nguyện viên địa phương.

How can we eternize the stories of our ancestors?

Làm thế nào chúng ta có thể ghi nhớ câu chuyện của tổ tiên?

03

Để kéo dài vô thời hạn; để hiển thị vĩnh viễn.

To cause to last indefinitely to render permanent.

Ví dụ

Social media eternized many moments from the 2020 Black Lives Matter protests.

Mạng xã hội đã làm cho nhiều khoảnh khắc từ cuộc biểu tình Black Lives Matter năm 2020 trở nên vĩnh cửu.

Social movements do not eternized their messages without proper documentation.

Các phong trào xã hội không làm cho thông điệp của họ trở nên vĩnh cửu nếu không có tài liệu thích hợp.

Can social campaigns eternized the stories of everyday heroes effectively?

Các chiến dịch xã hội có thể làm cho câu chuyện của những người hùng hàng ngày trở nên vĩnh cửu một cách hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eternized/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eternized

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.