Bản dịch của từ Eternized trong tiếng Việt
Eternized

Eternized (Verb)
The community eternized their traditions through storytelling and festivals every year.
Cộng đồng đã làm cho truyền thống của họ trở nên bất diệt qua việc kể chuyện và lễ hội hàng năm.
They did not eternize their past by ignoring modern influences.
Họ đã không làm cho quá khứ của mình bất diệt bằng cách bỏ qua ảnh hưởng hiện đại.
How can we eternize our cultural heritage for future generations?
Làm thế nào chúng ta có thể làm cho di sản văn hóa của mình bất diệt cho các thế hệ tương lai?
Để tồn tại trong ký ức hoặc sự tồn tại.
To perpetuate in memory or existence.
The community eternized their heroes through annual remembrance events.
Cộng đồng đã ghi nhớ những người hùng của họ qua các sự kiện hàng năm.
They did not eternize the contributions of local volunteers.
Họ đã không ghi nhớ những đóng góp của các tình nguyện viên địa phương.
How can we eternize the stories of our ancestors?
Làm thế nào chúng ta có thể ghi nhớ câu chuyện của tổ tiên?
Để kéo dài vô thời hạn; để hiển thị vĩnh viễn.
To cause to last indefinitely to render permanent.
Social media eternized many moments from the 2020 Black Lives Matter protests.
Mạng xã hội đã làm cho nhiều khoảnh khắc từ cuộc biểu tình Black Lives Matter năm 2020 trở nên vĩnh cửu.
Social movements do not eternized their messages without proper documentation.
Các phong trào xã hội không làm cho thông điệp của họ trở nên vĩnh cửu nếu không có tài liệu thích hợp.
Can social campaigns eternized the stories of everyday heroes effectively?
Các chiến dịch xã hội có thể làm cho câu chuyện của những người hùng hàng ngày trở nên vĩnh cửu một cách hiệu quả không?
Họ từ
Từ "eternized" là động từ có nguồn gốc từ "eternal", mang nghĩa là làm cho trở thành vĩnh cửu hoặc bất diệt. Trong tiếng Anh, "eternized" thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc triết học để chỉ việc ghi dấu ấn hoặc bảo tồn một kỷ niệm hoặc một giá trị nào đó trong thời gian dài. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn cách phát âm, tuy nhiên trong một số bối cảnh, "eternalize" hơn được sử dụng phổ biến hơn.