Bản dịch của từ Eternizes trong tiếng Việt
Eternizes
Verb

Eternizes (Verb)
ˈɛtɚnˌaɪzɨz
ˈɛtɚnˌaɪzɨz
02
Để làm cho vĩnh cửu; kéo dài vô thời hạn.
To make eternal to prolong indefinitely.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Họ từ
Từ "eternizes" là động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa làm cho điều gì đó trở nên vĩnh cữu, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc triết học. Phiên bản đương đại của từ này ít phổ biến hơn và chủ yếu được dùng trong các tác phẩm văn học. Trong tiếng Anh Anh, từ tương đương là "eternalizes", và sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách đánh vần. Tuy nhiên, nghĩa và cách sử dụng đảm bảo sự nhất quán trong cả hai biến thể này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Eternizes
Không có idiom phù hợp