Bản dịch của từ Etesian trong tiếng Việt

Etesian

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Etesian (Adjective)

ɪtˈiʒn
ɪtˈiʒn
01

Liên quan đến gió bắc khô thổi ở phía đông địa trung hải.

Pertaining to a dry north wind which blows in the eastern mediterranean.

Ví dụ

The etesian winds often bring dry weather to coastal cities in Greece.

Gió etesian thường mang thời tiết khô đến các thành phố ven biển ở Hy Lạp.

The etesian winds do not affect the humidity levels in the region.

Gió etesian không ảnh hưởng đến mức độ ẩm trong khu vực.

Are the etesian winds common during the summer in Cyprus?

Gió etesian có phổ biến vào mùa hè ở Síp không?

Etesian (Noun)

ɪtˈiʒn
ɪtˈiʒn
01

Gió bắc khô thổi ở phía đông địa trung hải.

A dry north wind which blows in the eastern mediterranean.

Ví dụ

The etesian wind helps cool the hot summer days in Greece.

Gió etesian giúp làm mát những ngày hè nóng bức ở Hy Lạp.

The etesian winds do not affect the social events in Cyprus.

Gió etesian không ảnh hưởng đến các sự kiện xã hội ở Cyprus.

Do you think the etesian wind influences social activities in Turkey?

Bạn có nghĩ rằng gió etesian ảnh hưởng đến các hoạt động xã hội ở Thổ Nhĩ Kỳ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/etesian/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Etesian

Không có idiom phù hợp