Bản dịch của từ Ethanol trong tiếng Việt

Ethanol

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ethanol (Noun)

ˈɛɵənɔl
ˈɛɵənoʊl
01

Một chất lỏng dễ bay hơi không màu, dễ bay hơi được tạo ra bởi quá trình lên men tự nhiên của đường; rượu bia.

A colourless volatile flammable liquid which is produced by the natural fermentation of sugars alcohol.

Ví dụ

Ethanol is used in many social events for beverages and celebrations.

Ethanol được sử dụng trong nhiều sự kiện xã hội cho đồ uống và lễ kỷ niệm.

Many people do not realize ethanol can cause social issues.

Nhiều người không nhận ra rằng ethanol có thể gây ra vấn đề xã hội.

Is ethanol the main ingredient in popular social drinks like cocktails?

Ethanol có phải là thành phần chính trong đồ uống xã hội phổ biến như cocktail không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ethanol/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ethanol

Không có idiom phù hợp