Bản dịch của từ Ethnic-inclusiveness trong tiếng Việt
Ethnic-inclusiveness
Ethnic-inclusiveness (Noun)
Ethnic inclusiveness is vital for a harmonious community in Los Angeles.
Tính bao gồm sắc tộc rất quan trọng cho cộng đồng hòa hợp ở Los Angeles.
Ethnic inclusiveness does not occur in areas with high discrimination rates.
Tính bao gồm sắc tộc không xảy ra ở những khu vực có tỷ lệ phân biệt cao.
Is ethnic inclusiveness promoted in schools across New York City?
Tính bao gồm sắc tộc có được thúc đẩy ở các trường học New York không?
Ethnic-inclusiveness (Adjective)
The festival celebrated ethnic-inclusiveness with food from various cultures.
Lễ hội đã kỷ niệm tính bao trùm dân tộc với món ăn từ nhiều nền văn hóa.
The community does not promote ethnic-inclusiveness in its events.
Cộng đồng không thúc đẩy tính bao trùm dân tộc trong các sự kiện của mình.
How does the school demonstrate ethnic-inclusiveness in its programs?
Trường học thể hiện tính bao trùm dân tộc trong các chương trình của mình như thế nào?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp