Bản dịch của từ Ethnic-inclusiveness trong tiếng Việt
Ethnic-inclusiveness

Ethnic-inclusiveness (Noun)
Ethnic inclusiveness is vital for a harmonious community in Los Angeles.
Tính bao gồm sắc tộc rất quan trọng cho cộng đồng hòa hợp ở Los Angeles.
Ethnic inclusiveness does not occur in areas with high discrimination rates.
Tính bao gồm sắc tộc không xảy ra ở những khu vực có tỷ lệ phân biệt cao.
Is ethnic inclusiveness promoted in schools across New York City?
Tính bao gồm sắc tộc có được thúc đẩy ở các trường học New York không?
Ethnic-inclusiveness (Adjective)
The festival celebrated ethnic-inclusiveness with food from various cultures.
Lễ hội đã kỷ niệm tính bao trùm dân tộc với món ăn từ nhiều nền văn hóa.
The community does not promote ethnic-inclusiveness in its events.
Cộng đồng không thúc đẩy tính bao trùm dân tộc trong các sự kiện của mình.
How does the school demonstrate ethnic-inclusiveness in its programs?
Trường học thể hiện tính bao trùm dân tộc trong các chương trình của mình như thế nào?
Khái niệm "ethnic-inclusiveness" đề cập đến việc tôn trọng, chấp nhận và khuyến khích sự đa dạng về dân tộc trong các môi trường xã hội, tổ chức hoặc chính sách. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phát âm hay viết, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo bối cảnh văn hóa. Trong các cuộc thảo luận về sự bình đẳng và quyền con người, "ethnic-inclusiveness" đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự công bằng và hòa hợp xã hội.
Từ "ethnic-inclusiveness" xuất phát từ gốc Latin “ethnicus,” nghĩa là thuộc về dân tộc, kết hợp với “inclusiveness,” bắt nguồn từ “includere” có nghĩa là bao gồm. Khái niệm này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc công nhận và chấp nhận tính đa dạng văn hóa trong xã hội. Lịch sử phát triển của từ này cho thấy sự chuyển biến trong tư duy xã hội, từ việc phân biệt dân tộc sang việc tạo ra môi trường hòa nhập và bình đẳng cho tất cả các nhóm sắc tộc.
Từ "ethnic-inclusiveness" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, nhưng có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về đa dạng văn hóa và chính sách xã hội. Từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội học, chính trị và các cuộc hội thảo về quyền con người, nơi nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bao gồm tất cả các nhóm dân tộc trong quy trình ra quyết định và phát triển cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp