Bản dịch của từ Ethnocide trong tiếng Việt
Ethnocide
Ethnocide (Noun)
Sự phá hủy có chủ ý và có hệ thống nền văn hóa của một nhóm dân tộc.
The deliberate and systematic destruction of the culture of an ethnic group.
Ethnocide occurs when a culture is systematically destroyed over generations.
Ethnocide xảy ra khi một nền văn hóa bị phá hủy theo hệ thống qua các thế hệ.
Many people believe ethnocide is happening in various global regions.
Nhiều người tin rằng ethnocide đang diễn ra ở nhiều khu vực toàn cầu.
Is ethnocide a serious issue in current social discussions and debates?
Liệu ethnocide có phải là một vấn đề nghiêm trọng trong các cuộc thảo luận xã hội hiện nay không?
"Ethnocide" là thuật ngữ chỉ hành động có hệ thống nhằm tiêu diệt văn hóa, phong tục và bản sắc của một nhóm người cụ thể, thường liên quan đến các tộc người thiểu số. Khác với "genocide", tập trung vào việc tiêu diệt con người, ethnocide nhấn mạnh việc xóa bỏ văn hóa. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết, nhưng phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các vùng.
Từ "ethnocide" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "ethnos" có nghĩa là "dân tộc" và "caedo" có nghĩa là "giết" hoặc "phá hủy". Từ này được hình thành vào giữa thế kỷ 20 để mô tả hành động tiêu diệt một nền văn hóa hoặc dân tộc mà không nhất thiết phải giết chết những người thuộc nhóm đó. Sự kết hợp của hai yếu tố này phản ánh bản chất việc xóa bỏ bản sắc văn hóa, đồng thời làm nổi bật các vấn đề về quyền lực và nhận thức trong xã hội hiện đại.
Từ "ethnocide" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất học thuật và cụ thể của nó. Trong bối cảnh rộng hơn, "ethnocide" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về nhân quyền, diệt chủng văn hóa và xung đột sắc tộc. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong tài liệu nghiên cứu, bài nghiên cứu xã hội và trong các cuộc tranh luận chính trị liên quan đến bảo vệ các nền văn hóa thiểu số.