Bản dịch của từ Ethnocide trong tiếng Việt

Ethnocide

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ethnocide (Noun)

01

Sự phá hủy có chủ ý và có hệ thống nền văn hóa của một nhóm dân tộc.

The deliberate and systematic destruction of the culture of an ethnic group.

Ví dụ

Ethnocide occurs when a culture is systematically destroyed over generations.

Ethnocide xảy ra khi một nền văn hóa bị phá hủy theo hệ thống qua các thế hệ.

Many people believe ethnocide is happening in various global regions.

Nhiều người tin rằng ethnocide đang diễn ra ở nhiều khu vực toàn cầu.

Is ethnocide a serious issue in current social discussions and debates?

Liệu ethnocide có phải là một vấn đề nghiêm trọng trong các cuộc thảo luận xã hội hiện nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ethnocide cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ethnocide

Không có idiom phù hợp