Bản dịch của từ Ethnological trong tiếng Việt
Ethnological
Ethnological (Adjective)
Liên quan đến nhánh nhân học liên quan đến nghiên cứu so sánh và phân tích các nền văn hóa.
Relating to the branch of anthropology that deals with the comparative and analytical study of cultures.
The ethnological study revealed unique traditions in Vietnamese culture.
Nghiên cứu dân tộc học tiết lộ những truyền thống độc đáo trong văn hóa Việt Nam.
The ethnological report did not include data about urban lifestyles.
Báo cáo dân tộc học không bao gồm dữ liệu về lối sống đô thị.
What ethnological aspects did the researcher find in the 2023 survey?
Những khía cạnh dân tộc học nào mà nhà nghiên cứu tìm thấy trong khảo sát 2023?