Bản dịch của từ Ethnological trong tiếng Việt

Ethnological

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ethnological (Adjective)

ɛɵnəlˈɑdʒɪkl
ɛɵnəlˈɑdʒɪkl
01

Liên quan đến nhánh nhân học liên quan đến nghiên cứu so sánh và phân tích các nền văn hóa.

Relating to the branch of anthropology that deals with the comparative and analytical study of cultures.

Ví dụ

The ethnological study revealed unique traditions in Vietnamese culture.

Nghiên cứu dân tộc học tiết lộ những truyền thống độc đáo trong văn hóa Việt Nam.

The ethnological report did not include data about urban lifestyles.

Báo cáo dân tộc học không bao gồm dữ liệu về lối sống đô thị.

What ethnological aspects did the researcher find in the 2023 survey?

Những khía cạnh dân tộc học nào mà nhà nghiên cứu tìm thấy trong khảo sát 2023?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ethnological cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ethnological

Không có idiom phù hợp