Bản dịch của từ Ethynyl trong tiếng Việt
Ethynyl

Ethynyl (Noun)
Gốc hydrocarbon không bão hòa —c≡ch, có nguồn gốc từ ethyne (axetylen). thông thường là thuộc tính.
The unsaturated hydrocarbon radical —c≡ch derived from ethyne acetylene usually attributive.
Ethynyl compounds are used in many social science research studies.
Các hợp chất ethynyl được sử dụng trong nhiều nghiên cứu khoa học xã hội.
Ethynyl is not commonly discussed in social studies classes.
Ethynyl không thường được thảo luận trong các lớp học nghiên cứu xã hội.
Are ethynyl compounds important for social development projects?
Các hợp chất ethynyl có quan trọng cho các dự án phát triển xã hội không?
Ethynyl (C2H) là một nhóm chức trong hóa học hữu cơ, được hình thành từ việc loại bỏ một nguyên tử hydro của một phân tử etyn (acetylene). Nhóm ethynyl rất quan trọng trong việc tổng hợp nhiều hợp chất hữu cơ, bao gồm các steroid và thuốc. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "ethynyl" để chỉ cùng một nhóm chức trong hóa học và có cách phát âm tương tự nhau.
Từ "ethynyl" bắt nguồn từ tiếng Latin "aethynum", có nghĩa là "axit ethylen". Được cấu tạo từ hai phần: "eth" biểu thị cho nhóm carbon hai, và "yn" liên quan đến liên kết ba giữa các nguyên tử carbon. Ethynyl xuất hiện trong các hợp chất hữu cơ, phản ánh sự phát triển của hóa học hữu cơ vào thế kỷ 19, từ đó hình thành nên ý nghĩa hiện tại, chỉ ra nhóm chức năng trong các phân tử chứa liên kết ba.
Từ "ethynyl" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học, đặc biệt liên quan đến các hợp chất hữu cơ chứa nhóm đẩy acetylene. Trong bối cảnh của bốn thành phần IELTS, từ này ít phổ biến hơn, chủ yếu xuất hiện trong phần thi nghe và viết liên quan đến tài liệu học thuật hoặc thí nghiệm khoa học. Ngoài ra, "ethynyl" cũng có thể xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu hoặc báo cáo khoa học, nơi đề cập đến các phản ứng hóa học cụ thể hoặc tính chất của thuốc.