Bản dịch của từ Etna trong tiếng Việt
Etna

Etna (Noun)
The camping trip required everyone to bring their own etna.
Chuyến cắm trại yêu cầu mọi người mang theo etna của riêng họ.
During the picnic, Sarah used her etna to cook delicious meals.
Trong chuyến dã ngoại, Sarah sử dụng etna của mình để nấu các bữa ăn ngon.
The scout group purchased new etnas for their outdoor cooking activities.
Nhóm hướng đạo đã mua etna mới cho các hoạt động nấu ăn ngoài trời của họ.
Họ từ
Cụm từ "Etna" chỉ núi lửa Etna, một trong những núi lửa hoạt động mạnh nhất thế giới, nằm trên đảo Sicily, Italia. Núi lửa này không chỉ nổi tiếng với sự phun trào thường xuyên mà còn là địa điểm nghiên cứu sâu rộng về hoạt động địa chất. Trong tiếng Anh, từ "Etna" không có các biến thể khác nhau giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh và cách diễn đạt, sự ảnh hưởng văn hóa của núi lửa này có thể trở thành chủ đề nghiên cứu trong các lĩnh vực địa lý và lịch sử.
Từ "etna" bắt nguồn từ tiếng Latinh "etna", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "Aitna", ám chỉ đến núi lửa Etna ở Sicily, Ý. Núi này là một trong những núi lửa hoạt động mạnh nhất thế giới và đã có sự hiện diện liên tục từ thời kỳ cổ đại. Sự liên kết của từ này với hiện tượng phun trào và hoạt động núi lửa đã tồn tại qua thời gian, phản ánh các khía cạnh thiên nhiên hùng vĩ và đầy sức mạnh, đồng thời trở thành biểu tượng cho sự huyền bí và bất ổn của địa chất.
Từ "etna" không phổ biến trong các thành phần của Bài thi IELTS. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh địa lý và khoa học, liên quan đến núi lửa Etna ở Sicily, Ý. Trong các tình huống thông dụng, "etna" có thể được đề cập trong các nghiên cứu về địa chất, lịch sử núi lửa, hoặc các thảo luận về sự tác động của núi lửa đối với môi trường và con người. Việc sử dụng từ này chủ yếu giới hạn trong lĩnh vực học thuật và nghiên cứu chuyên sâu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp