Bản dịch của từ Etna trong tiếng Việt
Etna
Noun [U/C]
Etna (Noun)
ˈɛtnə
ˈɛtnə
Ví dụ
The camping trip required everyone to bring their own etna.
Chuyến cắm trại yêu cầu mọi người mang theo etna của riêng họ.
During the picnic, Sarah used her etna to cook delicious meals.
Trong chuyến dã ngoại, Sarah sử dụng etna của mình để nấu các bữa ăn ngon.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Etna
Không có idiom phù hợp