Bản dịch của từ Etna trong tiếng Việt

Etna

Noun [U/C]

Etna (Noun)

ˈɛtnə
ˈɛtnə
01

Một loại thiết bị nấu ăn nhỏ, di động được cung cấp nhiệt bằng đèn cồn.

A kind of small, portable cooking apparatus for which heat is furnished by a spirit lamp.

Ví dụ

The camping trip required everyone to bring their own etna.

Chuyến cắm trại yêu cầu mọi người mang theo etna của riêng họ.

During the picnic, Sarah used her etna to cook delicious meals.

Trong chuyến dã ngoại, Sarah sử dụng etna của mình để nấu các bữa ăn ngon.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Etna

Không có idiom phù hợp