Bản dịch của từ Euphony trong tiếng Việt

Euphony

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Euphony (Noun)

jˈufəni
jˈufəni
01

Hiệu ứng dễ chịu cho tai, đặc biệt là âm thanh dễ chịu.

Pleasing effect to the ear especially a pleasant sound.

Ví dụ

The choir's euphony impressed everyone at the community event last Saturday.

Sự du dương của dàn hợp xướng đã ấn tượng mọi người tại sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy.

The speeches did not create euphony during the social gathering last week.

Các bài phát biểu đã không tạo ra sự du dương trong buổi gặp mặt xã hội tuần trước.

Did the music create euphony at the local festival this year?

Âm nhạc có tạo ra sự du dương tại lễ hội địa phương năm nay không?

Dạng danh từ của Euphony (Noun)

SingularPlural

Euphony

Euphonies

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/euphony/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Euphony

Không có idiom phù hợp