Bản dịch của từ Euphony trong tiếng Việt
Euphony

Euphony (Noun)
The choir's euphony impressed everyone at the community event last Saturday.
Sự du dương của dàn hợp xướng đã ấn tượng mọi người tại sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy.
The speeches did not create euphony during the social gathering last week.
Các bài phát biểu đã không tạo ra sự du dương trong buổi gặp mặt xã hội tuần trước.
Did the music create euphony at the local festival this year?
Âm nhạc có tạo ra sự du dương tại lễ hội địa phương năm nay không?
Dạng danh từ của Euphony (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Euphony | Euphonies |
Họ từ
Euphony, trong tiếng Anh, đề cập đến âm thanh dễ chịu và hài hòa khi nói hoặc viết. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong thơ ca và văn học để mô tả sự kết hợp của các âm tiết, tạo ra những âm thanh dễ nghe và có tính thẩm mỹ cao. Euphony không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự, song cách phát âm có thể khác nhau một chút do sự khác biệt trong ngữ điệu vùng miền.
Từ "euphony" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "euphōnía", với "eu" có nghĩa là "tốt" và "phōnē" có nghĩa là "âm thanh". Từ này được sử dụng lần đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 17 để chỉ sự hài hòa và dễ chịu của âm thanh. Sự kết hợp giữa các âm thanh mềm mại và dễ nghe trong ngôn ngữ đã dẫn đến việc "euphony" được sử dụng để mô tả những tác phẩm văn học có âm điệu dễ chịu, tạo ra sự thoải mái cho người nghe.
Từ "euphony" được sử dụng không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nơi thông tin thường mang tính cụ thể và thực tiễn hơn. Tuy nhiên, từ này có thể thấy trong các bài thi Viết và Nói về chủ đề văn học hoặc nghệ thuật, nơi thí sinh có thể thảo luận về âm thanh và vẻ đẹp ngôn ngữ. Trong các ngữ cảnh khác, "euphony" thường xuất hiện trong phân tích thơ ca hoặc văn chương để chỉ sự hài hòa của âm thanh trong ngôn từ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp