Bản dịch của từ Eurytopic trong tiếng Việt

Eurytopic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eurytopic (Adjective)

01

(của một sinh vật) có khả năng chịu đựng được nhiều môi trường sống hoặc điều kiện sinh thái.

Of an organism able to tolerate a wide range of habitats or ecological conditions.

Ví dụ

Humans are eurytopic, living in various climates around the world.

Con người có khả năng sống ở nhiều khí hậu khác nhau trên thế giới.

Not all animals are eurytopic; some need specific habitats.

Không phải tất cả động vật đều có khả năng sống ở nhiều môi trường; một số cần môi trường cụ thể.

Are eurytopic species more successful in changing environments?

Các loài có khả năng sống ở nhiều môi trường có thành công hơn trong các môi trường thay đổi không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Eurytopic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eurytopic

Không có idiom phù hợp