Bản dịch của từ Evaluation stage trong tiếng Việt

Evaluation stage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Evaluation stage (Noun)

ɨvˌæljuˈeɪʃən stˈeɪdʒ
ɨvˌæljuˈeɪʃən stˈeɪdʒ
01

Giai đoạn trong một quá trình mà việc đánh giá hoặc phán quyết diễn ra.

The phase in a process where assessment or judgment occurs.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một giai đoạn trong một dự án mà các kết quả và hiệu suất được xem xét.

A stage in a project where outcomes and performances are reviewed.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thời kỳ trong đó hiệu quả của một chương trình được đo lường.

The period during which a program's effectiveness is measured.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/evaluation stage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Evaluation stage

Không có idiom phù hợp