Bản dịch của từ Evaporator trong tiếng Việt

Evaporator

Noun [U/C]Noun [C]

Evaporator (Noun)

ivˈæpɚˌeiɾɚ
ɪvˈæpɚˌeiɾɚ
01

Một thiết bị dùng để chuyển đổi chất lỏng thành hơi

A device used to convert liquid into vapor

Ví dụ

The evaporator in the distillery converted liquid to vapor efficiently.

Máy bay hơi trong nhà máy rượu chuyển hóa chất lỏng thành hơi hiệu quả.

The social event showcased the latest evaporator technology in action.

Sự kiện xã hội trưng bày công nghệ máy bay hơi mới nhất đang hoạt động.

Evaporator (Noun Countable)

ivˈæpɚˌeiɾɚ
ɪvˈæpɚˌeiɾɚ
01

Một loại thiết bị dùng để bay hơi

A type of equipment used for evaporation

Ví dụ

The industrial evaporator increased the efficiency of the production process.

Bộ bay hơi công nghiệp tăng hiệu suất quá trình sản xuất.

The company invested in a new evaporator to improve their operations.

Công ty đầu tư vào một bộ bay hơi mới để cải thiện hoạt động của họ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Evaporator

Không có idiom phù hợp