Bản dịch của từ Evasively trong tiếng Việt
Evasively

Evasively (Adverb)
She answered the question evasively during the social debate last week.
Cô ấy đã trả lời câu hỏi một cách lấp lửng trong cuộc tranh luận xã hội tuần trước.
They did not respond evasively to the survey about community issues.
Họ không trả lời lấp lửng về khảo sát các vấn đề cộng đồng.
Why did he speak evasively about his views on social change?
Tại sao anh ấy lại nói lấp lửng về quan điểm của mình về thay đổi xã hội?
Họ từ
"Evasively" là một trạng từ được sử dụng để mô tả hành động ứng xử không rõ ràng hoặc né tránh câu hỏi, trách nhiệm hoặc ý nghĩa. Nó xuất phát từ tính từ "evasive", mang nghĩa là không muốn cung cấp thông tin rõ ràng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách viết hoặc nghĩa của từ này, tuy nhiên trong phát âm, một số giọng có thể làm nổi bật âm "v" nhẹ hơn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tâm trạng hoặc thái độ khi trả lời.
Từ "evasively" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "evadere", nghĩa là "tránh khỏi" hoặc "lọt qua". Kết hợp với hậu tố "-ly", từ này chỉ cách thức hành động. Trong tiếng Anh, "evasively" được sử dụng để mô tả hành động không trực tiếp hoặc lảng tránh, phản ánh tính chất của hành động mà từ gốc biểu thị. Sự chuyển biến về ngữ nghĩa này làm nổi bật sự tinh tế trong giao tiếp khi người nói có xu hướng không tiết lộ thông tin một cách rõ ràng.
Từ "evasively" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà kỹ năng hiểu ngữ cảnh và hàm ý là quan trọng. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thí sinh thảo luận về hành vi giao tiếp không rõ ràng hoặc thiếu trung thực. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận chính trị hoặc xã hội, nơi mà sự tránh né vấn đề thường là chiến thuật giao tiếp.