Bản dịch của từ Evasiveness trong tiếng Việt

Evasiveness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Evasiveness (Noun)

ɪvˈeɪsɪvnɛs
ɪvˈeɪsɪvnɛs
01

Phẩm chất lảng tránh; tránh cam kết hoặc tự bộc lộ.

The quality of being evasive avoiding commitment or selfrevelation.

Ví dụ

Her evasiveness during the interview raised suspicions about her honesty.

Sự lảng tránh của cô ấy trong cuộc phỏng vấn đã gây nghi ngờ về sự trung thực của cô ấy.

His lack of evasiveness in answering questions made him a trustworthy candidate.

Sự thiếu lảng tránh khi trả lời câu hỏi đã khiến anh ấy trở thành ứng cử viên đáng tin cậy.

Did the speaker's evasiveness indicate a lack of knowledge on the topic?

Sự lảng tránh của người phát biểu có phải là dấu hiệu của việc thiếu kiến thức về chủ đề không?

Evasiveness (Adjective)

ɪvˈeɪsɪvnɛs
ɪvˈeɪsɪvnɛs
01

Có xu hướng tránh cam kết hoặc bộc lộ bản thân; khó nắm bắt.

Tending to avoid commitment or selfrevelation elusive.

Ví dụ

Her evasiveness in answering questions made the interview uncomfortable.

Sự trốn tránh của cô ấy khi trả lời câu hỏi làm cuộc phỏng vấn trở nên không thoải mái.

He is not a fan of evasiveness and prefers direct communication.

Anh ấy không thích sự trốn tránh và ưa thích giao tiếp trực tiếp.

Is evasiveness a common issue in social interactions?

Sự trốn tránh có phải là một vấn đề phổ biến trong giao tiếp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/evasiveness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Evasiveness

Không có idiom phù hợp