Bản dịch của từ Evasiveness trong tiếng Việt
Evasiveness

Evasiveness (Noun)
Phẩm chất lảng tránh; tránh cam kết hoặc tự bộc lộ.
The quality of being evasive avoiding commitment or selfrevelation.
Her evasiveness during the interview raised suspicions about her honesty.
Sự lảng tránh của cô ấy trong cuộc phỏng vấn đã gây nghi ngờ về sự trung thực của cô ấy.
His lack of evasiveness in answering questions made him a trustworthy candidate.
Sự thiếu lảng tránh khi trả lời câu hỏi đã khiến anh ấy trở thành ứng cử viên đáng tin cậy.
Did the speaker's evasiveness indicate a lack of knowledge on the topic?
Sự lảng tránh của người phát biểu có phải là dấu hiệu của việc thiếu kiến thức về chủ đề không?
Evasiveness (Adjective)
Có xu hướng tránh cam kết hoặc bộc lộ bản thân; khó nắm bắt.
Tending to avoid commitment or selfrevelation elusive.
Her evasiveness in answering questions made the interview uncomfortable.
Sự trốn tránh của cô ấy khi trả lời câu hỏi làm cuộc phỏng vấn trở nên không thoải mái.
He is not a fan of evasiveness and prefers direct communication.
Anh ấy không thích sự trốn tránh và ưa thích giao tiếp trực tiếp.
Is evasiveness a common issue in social interactions?
Sự trốn tránh có phải là một vấn đề phổ biến trong giao tiếp xã hội không?
Họ từ
Từ "evasiveness" là danh từ chỉ trạng thái hoặc hành động né tránh, thường liên quan đến việc không trả lời trực tiếp hoặc cố tình che giấu thông tin. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cả hình thức viết lẫn cách phát âm. Thời điểm sử dụng từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh diễn đàn, chính trị hoặc tâm lý học, khi một cá nhân có xu hướng trốn tránh những câu hỏi hoặc trách nhiệm.
Từ "evasiveness" xuất phát từ gốc Latinh "evadere", có nghĩa là "tránh né" hay "lẩn tránh". Trong tiếng Pháp cổ, thuật ngữ này được dẫn nhập với ý nghĩa diễn đạt hành động hoặc tâm trạng của việc không trực tiếp đối diện vấn đề hoặc câu hỏi. Sự phát triển nghĩa của từ đến nay phản ánh tính chất không rõ ràng và mơ hồ trong giao tiếp, cho thấy sự khéo léo trong việc tránh né trách nhiệm hoặc sự thật.
Từ "evasiveness" xuất hiện không thường xuyên trong các bài thi IELTS, với tần suất thấp hơn trong phần Nghe và Nói so với phần Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ hành vi né tránh, đặc biệt trong các cuộc thảo luận hoặc phỏng vấn về các chủ đề nhạy cảm. Trong cuộc sống hàng ngày, "evasiveness" thường xuất hiện trong các tình huống mà một cá nhân cố tình không rõ ràng hoặc không trực tiếp trong sự trả lời, nhằm tránh trách nhiệm hoặc câu hỏi khó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp