Bản dịch của từ Even as trong tiếng Việt

Even as

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Even as (Idiom)

01

Đồng thời như; trong cùng thời gian.

At the same time as during the same period.

Ví dụ

Even as she was studying for the IELTS, Sarah worked part-time.

Ngay cả khi cô ấy đang học cho kỳ thi IELTS, Sarah vẫn làm việc bán thời gian.

He didn't pass the IELTS exam even as he practiced every day.

Anh ấy không đậu kỳ thi IELTS ngay cả khi anh ấy luyện tập mỗi ngày.

Did she improve her writing skills even as she prepared for IELTS?

Cô ấy đã cải thiện kỹ năng viết ngay cả khi cô ấy chuẩn bị cho IELTS chứ?

Even as she was studying for IELTS, Sarah worked part-time.

Ngay cả khi cô ấy đang học cho IELTS, Sarah vẫn làm việc bán thời gian.

Not even as the exam approached did John stop practicing speaking.

Không phải vào cả lúc kỳ thi đến gần, John mới dừng việc luyện nói.

02

Mặc dù vậy; mặc dù vậy.

Despite this even though.

Ví dụ

Even as she struggled with unemployment, Sarah remained optimistic.

Mặc dù cô ấy đang đấu tranh với thất nghiệp, Sarah vẫn lạc quan.

He didn't give up even as the challenges became more difficult.

Anh ấy không từ bỏ dù thách thức trở nên khó khăn hơn.

Did she continue to pursue her dreams even as obstacles arose?

Liệu cô ấy có tiếp tục theo đuổi ước mơ của mình mặc dù có vấn đề phát sinh không?

Even as she struggled, she never gave up on her dreams.

Dù cô ấy vật lộn, cô ấy không bao giờ từ bỏ ước mơ của mình.

He refused to help, even as his friends begged for assistance.

Anh ta từ chối giúp đỡ, mặc dù bạn bè cầu xin sự giúp đỡ.

03

Theo cách thức của; giống như.

In the manner of just like.

Ví dụ

She speaks English even as her mother tongue.

Cô ấy nói tiếng Anh giống như tiếng mẹ đẻ.

He doesn't feel out of place even as a newcomer.

Anh ấy không cảm thấy lạ lẫm giống như một người mới.

Do you adapt quickly even as you move to a new city?

Bạn có thích nghi nhanh chóng giống như khi bạn chuyển đến một thành phố mới không?

She speaks English even as her parents do.

Cô ấy nói tiếng Anh giống như bố mẹ cô ấy.

He never helps others, even as he expects help himself.

Anh ấy chẳng bao giờ giúp đỡ người khác, giống như anh ấy mong muốn sự giúp đỡ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/even as/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 16/05/2020
[...] Modern parents hardly spend time with their children, in their free time [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 16/05/2020
Describe a competition (egmusic, cooking, sport) that you would like to compete in
[...] There is a saying “shoot for the moon, and if you miss, you will land among the stars [...]Trích: Describe a competition (egmusic, cooking, sport) that you would like to compete in
Talk about the Internet | Bài mẫu IELTS Speaking kèm từ vựng
[...] In the past, it would take days, weeks or months for a letter to be transferred to the receivers [...]Trích: Talk about the Internet | Bài mẫu IELTS Speaking kèm từ vựng
Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] We don't have to remember phone numbers, addresses, or directions any more [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Even as

Không có idiom phù hợp