Bản dịch của từ Even as trong tiếng Việt
Even as

Even as (Idiom)
Even as she was studying for the IELTS, Sarah worked part-time.
Ngay cả khi cô ấy đang học cho kỳ thi IELTS, Sarah vẫn làm việc bán thời gian.
He didn't pass the IELTS exam even as he practiced every day.
Anh ấy không đậu kỳ thi IELTS ngay cả khi anh ấy luyện tập mỗi ngày.
Did she improve her writing skills even as she prepared for IELTS?
Cô ấy đã cải thiện kỹ năng viết ngay cả khi cô ấy chuẩn bị cho IELTS chứ?
Even as she was studying for IELTS, Sarah worked part-time.
Ngay cả khi cô ấy đang học cho IELTS, Sarah vẫn làm việc bán thời gian.
Not even as the exam approached did John stop practicing speaking.
Không phải vào cả lúc kỳ thi đến gần, John mới dừng việc luyện nói.
Even as she struggled with unemployment, Sarah remained optimistic.
Mặc dù cô ấy đang đấu tranh với thất nghiệp, Sarah vẫn lạc quan.
He didn't give up even as the challenges became more difficult.
Anh ấy không từ bỏ dù thách thức trở nên khó khăn hơn.
Did she continue to pursue her dreams even as obstacles arose?
Liệu cô ấy có tiếp tục theo đuổi ước mơ của mình mặc dù có vấn đề phát sinh không?
Even as she struggled, she never gave up on her dreams.
Dù cô ấy vật lộn, cô ấy không bao giờ từ bỏ ước mơ của mình.
He refused to help, even as his friends begged for assistance.
Anh ta từ chối giúp đỡ, mặc dù bạn bè cầu xin sự giúp đỡ.
She speaks English even as her mother tongue.
Cô ấy nói tiếng Anh giống như tiếng mẹ đẻ.
He doesn't feel out of place even as a newcomer.
Anh ấy không cảm thấy lạ lẫm giống như một người mới.
Do you adapt quickly even as you move to a new city?
Bạn có thích nghi nhanh chóng giống như khi bạn chuyển đến một thành phố mới không?
She speaks English even as her parents do.
Cô ấy nói tiếng Anh giống như bố mẹ cô ấy.
He never helps others, even as he expects help himself.
Anh ấy chẳng bao giờ giúp đỡ người khác, giống như anh ấy mong muốn sự giúp đỡ.
Cụm từ "even as" được sử dụng để chỉ ra rằng một điều đang diễn ra đồng thời hoặc tương đồng với một sự việc khác, thường nhằm nhấn mạnh tính tương phản hoặc sự tương đồng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này thường được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về mặt cú pháp hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút tùy thuộc vào ngữ điệu và phương ngữ của người nói. Trong văn viết, "even as" thường được dùng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc văn học.
Cụm từ "even as" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "aequus" có nghĩa là "bằng, đều". Về cấu trúc, "even" phản ánh khái niệm về sự bằng nhau hoặc sự đồng nhất, trong khi "as" thể hiện sự so sánh hoặc tương đương. Trong bối cảnh ngôn ngữ hiện đại, cụm từ này được sử dụng để nhấn mạnh việc hai sự kiện hoặc tình huống xảy ra đồng thời hoặc có mối liên hệ chặt chẽ, điều này phù hợp với ý nghĩa gốc của các thành phần cấu thành nó.
Cụm từ "even as" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi diễn đạt các tình huống đồng thời hoặc mâu thuẫn. Trong ngữ cảnh khác, "even as" thường được sử dụng trong văn bản học thuật hoặc diễn ngôn chính trị để nhấn mạnh sự liên kết giữa các sự kiện, thường trong những tình huống bất ngờ hoặc đối lập, nhằm làm nổi bật điểm nhấn trong lập luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



