Bản dịch của từ Even chance trong tiếng Việt

Even chance

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Even chance (Adjective)

ˈivn tʃæns
ˈivn tʃæns
01

Cơ hội chẵn là khả năng điều gì đó có thể xảy ra trong tương lai [thành ngữ]

An even chance is a possibility that something may happen in the future idiom.

Ví dụ

Both students have an even chance of winning the scholarship.

Cả hai học sinh đều có cơ hội tương đương để giành học bổng.

There is an even chance of rain tomorrow according to the forecast.

Theo dự báo, ngày mai có khả năng mưa xảy ra tương đương.

The team has an even chance of winning the championship this season.

Đội có cơ hội tương đương để giành chức vô địch mùa giải này.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/even chance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Even chance

Không có idiom phù hợp