Bản dịch của từ Even chance trong tiếng Việt
Even chance

Even chance (Adjective)
Both students have an even chance of winning the scholarship.
Cả hai học sinh đều có cơ hội tương đương để giành học bổng.
There is an even chance of rain tomorrow according to the forecast.
Theo dự báo, ngày mai có khả năng mưa xảy ra tương đương.
The team has an even chance of winning the championship this season.
Đội có cơ hội tương đương để giành chức vô địch mùa giải này.
Cụm từ "even chance" được sử dụng để chỉ khả năng xảy ra của một sự kiện nào đó mà có tỷ lệ xảy ra và không xảy ra là như nhau, nghĩa là 50/50. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh đánh bạc hoặc dự đoán. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "even chance" giữ nguyên nghĩa và hình thức viết, tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ do ngữ điệu và giọng nói của từng khu vực. Sự sử dụng của cụm từ này thường không bị giới hạn và có thể áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác nhau từ thể thao đến nghiên cứu thống kê.
Cụm từ "even chance" có nguồn gốc từ từ "even" trong tiếng Latin là "aequus", có nghĩa là "bằng nhau" hoặc "công bằng". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ giữa thế kỷ 16 để chỉ sự vật có cùng khả năng xảy ra. Trong ngữ cảnh hiện đại, "even chance" mô tả tình huống mà xác suất của hai hay nhiều kết quả là như nhau, phản ánh sự công bằng và tính ngẫu nhiên trong quyết định hoặc sự kiện.
Cụm từ "even chance" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả các tình huống có khả năng xảy ra đều nhau. Sử dụng trong ngữ cảnh thống kê, cá cược hoặc diễn đạt khả năng xảy ra của sự kiện, "even chance" thể hiện khả năng mà các kết quả cạnh tranh có xác suất như nhau. Trong giao tiếp hàng ngày, cụm này thường liên quan đến quyết định hoặc dự đoán, thể hiện sự không chắc chắn về kết quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp