Bản dịch của từ Even-handed trong tiếng Việt
Even-handed

Even-handed (Adjective)
The even-handed judge treated both parties with respect and fairness.
Thẩm phán công bằng đã đối xử với cả hai bên bằng sự tôn trọng.
The report was not even-handed, favoring one group over another.
Báo cáo không công bằng, thiên vị một nhóm hơn nhóm khác.
Is the committee even-handed in its decision-making process?
Ủy ban có công bằng trong quá trình ra quyết định không?
Even-handed (Adverb)
Không thiên vị; công bằng.
The judge was even-handed in deciding the case of Smith vs. Jones.
Thẩm phán rất công bằng khi quyết định vụ án giữa Smith và Jones.
The report was not even-handed, showing bias against the poor community.
Báo cáo không công bằng, thể hiện sự thiên lệch chống lại cộng đồng nghèo.
Is the government even-handed in its support for all social groups?
Chính phủ có công bằng trong việc hỗ trợ tất cả các nhóm xã hội không?
Từ "even-handed" được sử dụng để miêu tả tính công bằng, không thiên vị hoặc không phân biệt giữa các bên trong một tình huống nhất định. Trong tiếng Anh, cả hai biến thể Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng từ này mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khác nhau, "even-handed" có thể mang nghĩa tích cực khi nói đến sự công bằng trong đánh giá hoặc quyết định, và có thể được áp dụng trong lĩnh vực pháp lý, chính trị và truyền thông.
Từ "even-handed" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "even" có nghĩa là "bằng phẳng, công bằng" và "hand" có nghĩa là "tay". Cụm từ này xuất phát từ thực tế rằng một bàn tay cân bằng được ví như một cách thức xử lý công bằng và khách quan. Trong ngữ cảnh hiện đại, "even-handed" được dùng để chỉ sự công bằng, không thiên lệch trong quan điểm, quyết định hay hành động, phản ánh sự công lý và tính trung lập trong giao tiếp.
Từ "even-handed" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến chủ đề công bằng và khách quan trong đánh giá hoặc phân tích. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận chính trị, đánh giá truyền thông và trong các lĩnh vực nghiên cứu khoa học xã hội như tâm lý học và xã hội học để chỉ sự công bằng trong quan điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp