Bản dịch của từ Even if trong tiếng Việt
Even if

Even if (Conjunction)
Dùng để nhấn mạnh điều gì đó bất ngờ hoặc để nhấn mạnh tầm quan trọng của điều gì đó.
Used to emphasize something unexpected or to stress the importance of something.
Many people attend events, even if they are not interested.
Nhiều người tham gia sự kiện, ngay cả khi họ không quan tâm.
She won't join the discussion, even if it is important.
Cô ấy sẽ không tham gia thảo luận, ngay cả khi nó quan trọng.
Do you think people will volunteer, even if it's raining?
Bạn có nghĩ rằng mọi người sẽ tình nguyện, ngay cả khi trời mưa không?
Even if (Phrase)
People support social causes, even if they have no personal benefit.
Mọi người ủng hộ các nguyên nhân xã hội, ngay cả khi không có lợi ích cá nhân.
She doesn't volunteer, even if her friends encourage her to do so.
Cô ấy không tình nguyện, ngay cả khi bạn bè khuyến khích cô ấy làm vậy.
Do you think people will donate, even if they are struggling financially?
Bạn có nghĩ rằng mọi người sẽ quyên góp, ngay cả khi họ gặp khó khăn về tài chính không?
Cụm từ "even if" trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt một điều kiện mà không làm thay đổi kết quả hoặc tình huống. "Even if" thường mang ý nghĩa nhấn mạnh sự kiên định bất chấp trở ngại hoặc điều kiện không thuận lợi. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng với nghĩa tương tự. Ví dụ, câu "Even if it rains, we will go hiking" thể hiện quyết tâm không bị ảnh hưởng bởi thời tiết.
Cụm từ "even if" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "even" có nguồn gốc từ tiếng Old English "efen", mang nghĩa là "bằng nhau" hoặc "bình đẳng". Từ này đã phát triển thành nghĩa thể hiện sự nhấn mạnh. "If" có nguồn từ tiếng Old English "gif", có nghĩa là "nếu". Sự kết hợp "even if" mang ý nghĩa nhấn mạnh rằng một điều kiện nhất định không thay đổi kết quả của một tình huống, cho thấy tính khẳng định mạnh mẽ trong giao tiếp hiện đại.
"Cụm từ 'even if' xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần nghe, nó thường được sử dụng trong các đoạn hội thoại phức tạp, thể hiện điều kiện trái ngược. Trong viết và nói, 'even if' giúp tạo lập lập luận chặt chẽ, nhấn mạnh quan điểm dù trong hoàn cảnh khó khăn. Trong đọc, cụm từ này thường xuất hiện trong các văn bản mang tính lập luận hoặc phân tích, thể hiện sự không chắc chắn hoặc nhấn mạnh sự quan trọng của điều kiện".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



