Bản dịch của từ Even now trong tiếng Việt

Even now

Phrase Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Even now (Phrase)

ˈivn naʊ
ˈivn naʊ
01

Tại thời điểm này hoặc thời điểm này.

At this time or moment.

Ví dụ

Even now, many people still struggle with social anxiety.

Ngay bây giờ, nhiều người vẫn đấu tranh với lo âu xã hội.

She doesn't feel comfortable even now when speaking in public.

Cô ấy không cảm thấy thoải mái ngay bây giờ khi nói trước công chúng.

Is he even now hesitant to participate in social gatherings?

Liệu anh ấy ngay bây giờ có do dự tham gia các buổi tụ tập xã hội không?

Even now (Adverb)

ˈivn naʊ
ˈivn naʊ
01

Được sử dụng để nhấn mạnh điều gì đó đáng ngạc nhiên hoặc cực đoan.

Used to emphasize something surprising or extreme.

Ví dụ

Even now, many people still struggle to find affordable housing.

Ngay bây giờ, nhiều người vẫn gặp khó khăn trong việc tìm nhà ở phải chăng.

She doesn't have a job, so even now, she can't pay rent.

Cô ấy không có việc làm, vì vậy ngay bây giờ, cô ấy không thể trả tiền thuê nhà.

Is even now the right time to address the issue of homelessness?

Liệu bây giờ có phải là thời điểm thích hợp để giải quyết vấn đề vô gia cư không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Even now cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Even now

Không có idiom phù hợp