Bản dịch của từ Even tempered trong tiếng Việt

Even tempered

Adjective Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Even tempered (Adjective)

ˈivɨn tˈɛmpɚd
ˈivɨn tˈɛmpɚd
01

Giữ bình tĩnh và ổn định, đặc biệt là trong những lúc khó khăn.

Remaining calm and steady especially in times of difficulty.

Ví dụ

Maria remained even tempered during the heated community debate last week.

Maria giữ bình tĩnh trong cuộc tranh luận cộng đồng sôi nổi tuần trước.

John is not even tempered when discussing sensitive social issues.

John không bình tĩnh khi thảo luận về các vấn đề xã hội nhạy cảm.

Is Sarah always even tempered in stressful social situations?

Sarah có luôn bình tĩnh trong các tình huống xã hội căng thẳng không?

Even tempered (Phrase)

ˈivɨn tˈɛmpɚd
ˈivɨn tˈɛmpɚd
01

Có tính cách bình tĩnh và ổn định.

Having a calm and steady disposition.

Ví dụ

Maria is even tempered during social events, helping everyone feel relaxed.

Maria luôn điềm tĩnh trong các sự kiện xã hội, giúp mọi người thoải mái.

John is not even tempered; he often gets upset at parties.

John không điềm tĩnh; anh ấy thường tức giận tại các bữa tiệc.

Is Sarah even tempered when meeting new people at gatherings?

Sarah có điềm tĩnh khi gặp gỡ người mới tại các buổi tụ họp không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Even tempered cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Even tempered

Không có idiom phù hợp