Bản dịch của từ Even tempered trong tiếng Việt
Even tempered
Even tempered (Adjective)
Giữ bình tĩnh và ổn định, đặc biệt là trong những lúc khó khăn.
Remaining calm and steady especially in times of difficulty.
Maria remained even tempered during the heated community debate last week.
Maria giữ bình tĩnh trong cuộc tranh luận cộng đồng sôi nổi tuần trước.
John is not even tempered when discussing sensitive social issues.
John không bình tĩnh khi thảo luận về các vấn đề xã hội nhạy cảm.
Is Sarah always even tempered in stressful social situations?
Sarah có luôn bình tĩnh trong các tình huống xã hội căng thẳng không?
Even tempered (Phrase)
Có tính cách bình tĩnh và ổn định.
Having a calm and steady disposition.
Maria is even tempered during social events, helping everyone feel relaxed.
Maria luôn điềm tĩnh trong các sự kiện xã hội, giúp mọi người thoải mái.
John is not even tempered; he often gets upset at parties.
John không điềm tĩnh; anh ấy thường tức giận tại các bữa tiệc.
Is Sarah even tempered when meeting new people at gatherings?
Sarah có điềm tĩnh khi gặp gỡ người mới tại các buổi tụ họp không?
Tính từ "even-tempered" chỉ trạng thái tinh thần ổn định, không dễ bị kích thích hay tức giận. Người có tính cách này thường biểu hiện sự bình tĩnh và điềm đạm trong các tình huống khác nhau. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ; cả hai đều sử dụng "even-tempered" với ý nghĩa giống nhau. Từ này thường được dùng để miêu tả những cá nhân có khả năng quản lý cảm xúc một cách hiệu quả.
Cụm từ "even-tempered" có nguồn gốc từ hai từ "even" và "tempered". Trong tiếng Latin, "aequus" có nghĩa là "bằng phẳng, ngay thẳng", và "temperare" có nghĩa là "điều chỉnh, cân bằng". Tiền thân này phản ánh sự ổn định và tính cách điềm đạm của một người. Ngày nay, "even-tempered" được dùng để chỉ những người giữ được sự bình tĩnh trong các tình huống căng thẳng, thể hiện sự điều hòa về cảm xúc.
Cụm từ "even-tempered" thường xuất hiện trong phần Speaking và Writing của kỳ thi IELTS, đặc biệt khi thí sinh mô tả phẩm chất cá nhân hoặc người khác. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý hoặc hành vi con người. Ngoài ra, "even-tempered" được sử dụng phổ biến trong các tình huống giao tiếp xã hội và nghề nghiệp, nhằm diễn tả sự điềm đạm, bình tĩnh trong ứng xử, là một yếu tố quan trọng trong quản lý xung đột và xây dựng mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp