Bản dịch của từ Even-toed ungulate trong tiếng Việt
Even-toed ungulate
Even-toed ungulate (Noun)
The even-toed ungulate, like deer, is common in social parks.
Loài động vật guốc chẵn, như hươu, rất phổ biến ở công viên xã hội.
Even-toed ungulates do not dominate social structures in urban areas.
Các loài guốc chẵn không chiếm ưu thế trong cấu trúc xã hội ở đô thị.
Are even-toed ungulates important for biodiversity in social ecosystems?
Các loài guốc chẵn có quan trọng cho đa dạng sinh học trong hệ sinh thái xã hội không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Even-toed ungulate cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Thuật ngữ "even-toed ungulate" dùng để chỉ một nhóm động vật có vú thuộc bộ Artiodactyla, gồm những loài có số lượng ngón chân chẵn, thường là hai hoặc bốn. Các động vật này bao gồm lợn, hươu, bò và dê. Đặc điểm chung của chúng là cấu trúc xương chân hỗ trợ cho việc chạy nhanh và di chuyển trong môi trường sống tự nhiên. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay hình thức viết.
Từ "even-toed ungulate" trong tiếng Anh được hình thành từ các gốc từ Latin. "Even" có nguồn gốc từ "aequus", nghĩa là "bằng nhau" hoặc "công bằng", kết hợp với "toed", từ "digitus" trong tiếng Latin, có nghĩa là "ngón". "Ungulate" bắt nguồn từ "ungula", nghĩa là "móng". Khái niệm này đề cập đến các loài động vật ăn cỏ có hai ngón (như lợn, hươu, bò), phản ánh sự phân loại sinh học dựa trên đặc điểm chân.
Khái niệm "even-toed ungulate" (thú có móng chẵn) ít xuất hiện trong bốn thành phần bài thi IELTS, chủ yếu là trong bối cảnh văn bản khoa học hoặc sinh học động vật. Trong IELTS Reading, từ này có thể được đề cập trong các bài viết về động vật học, trong khi trong Writing và Speaking, từ này thường không được sử dụng do tính chuyên môn. Trong các tình huống khác, thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong nghiên cứu sinh học, bảo tồn động vật hoặc trong bộ môn thú y.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp