Bản dịch của từ Ever increasing trong tiếng Việt
Ever increasing
Ever increasing (Adjective)
Liên tục lớn lên hoặc mở rộng mà không có giới hạn hay kết thúc.
Continuously growing or expanding without limitation or end.
The city's population is ever increasing, reaching 1 million in 2023.
Dân số thành phố đang tăng không ngừng, đạt 1 triệu vào năm 2023.
The demand for affordable housing is not ever increasing in our area.
Nhu cầu về nhà ở giá rẻ không tăng không ngừng ở khu vực này.
Is the rate of homelessness ever increasing in urban areas like Los Angeles?
Tỷ lệ người vô gia cư có đang tăng không ngừng ở các khu đô thị như Los Angeles không?
Cụm từ "ever increasing" mang ý nghĩa chỉ sự gia tăng liên tục và không ngừng. Cụm từ này thường được dùng để mô tả những tình huống, hiện tượng, hoặc mức độ mà chúng không ngừng tăng lên theo thời gian. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cùng nghĩa và cách sử dụng, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, người nói tiếng Anh Mỹ có thể thường sử dụng từ "ever-expanding" hơn trong một số ngữ cảnh cụ thể.