Bản dịch của từ Evict trong tiếng Việt

Evict

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Evict (Verb)

ɪvˈɪkt
ɪvˈɪkt
01

Trục xuất (ai đó) khỏi tài sản, đặc biệt với sự hỗ trợ của pháp luật.

Expel someone from a property especially with the support of the law.

Ví dụ

The landlord decided to evict the tenants for not paying rent.

Chủ nhà quyết định đuổi khách hàng không trả tiền thuê nhà.

The eviction notice was served to the residents last week.

Thông báo đuổi việc đã được phục vụ cho cư dân vào tuần trước.

The court granted permission to evict the squatters from the building.

Tòa án đã cho phép đuổi bọn người xâm chiếm khỏi tòa nhà.

Dạng động từ của Evict (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Evict

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Evicted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Evicted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Evicts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Evicting

Kết hợp từ của Evict (Verb)

CollocationVí dụ

Try to evict

Cố gắng trục xuất

The landlord tried to evict the tenant for not paying rent.

Chủ nhà cố gắng đuổi người thuê vì không trả tiền thuê.

Attempt to evict

Cố gắng trục xuất

The landlord attempted to evict the tenant for late rent.

Chủ nhà đã cố gắng đuổi người thuê nhà vì trễ tiền thuê.

Want to evict

Muốn trục xuất

They want to evict the homeless from the park.

Họ muốn đuổi người vô gia cư ra khỏi công viên.

Seek to evict

Cố gắng trục xuất

They seek to evict the homeless from the park.

Họ cố gắng đuổi các người vô gia cư ra khỏi công viên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/evict/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Evict

Không có idiom phù hợp