Bản dịch của từ Evict trong tiếng Việt
Evict

Evict (Verb)
The landlord decided to evict the tenants for not paying rent.
Chủ nhà quyết định đuổi khách hàng không trả tiền thuê nhà.
The eviction notice was served to the residents last week.
Thông báo đuổi việc đã được phục vụ cho cư dân vào tuần trước.
The court granted permission to evict the squatters from the building.
Tòa án đã cho phép đuổi bọn người xâm chiếm khỏi tòa nhà.
Dạng động từ của Evict (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Evict |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Evicted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Evicted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Evicts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Evicting |
Kết hợp từ của Evict (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Try to evict Cố gắng trục xuất | The landlord tried to evict the tenant for not paying rent. Chủ nhà cố gắng đuổi người thuê vì không trả tiền thuê. |
Attempt to evict Cố gắng trục xuất | The landlord attempted to evict the tenant for late rent. Chủ nhà đã cố gắng đuổi người thuê nhà vì trễ tiền thuê. |
Want to evict Muốn trục xuất | They want to evict the homeless from the park. Họ muốn đuổi người vô gia cư ra khỏi công viên. |
Seek to evict Cố gắng trục xuất | They seek to evict the homeless from the park. Họ cố gắng đuổi các người vô gia cư ra khỏi công viên. |
Họ từ
Từ "evict" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "evictus", mang nghĩa là buộc ai đó rời khỏi nơi cư trú hoặc tài sản do không tuân thủ hợp đồng thuê. Trong tiếng Anh, "evict" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể thấy việc sử dụng phổ biến hơn trong các văn bản pháp lý. "Evict" thường được áp dụng trong bối cảnh pháp lý liên quan đến các quy trình thuê nhà và các quyết định của tòa án về quyền sở hữu bất động sản.
Từ "evict" có nguồn gốc từ động từ Latin "evictus", hình thành từ tiền tố "e-" (ra) và động từ "vincere" (chiến thắng). Trong tiếng Latin, "evictus" mang ý nghĩa là "được đánh bại" hoặc "bị loại bỏ". Qua thời gian, thuật ngữ này đã được chuyển nghĩa thành việc buộc ai đó rời khỏi nơi cư trú của mình. Ngày nay, "evict" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ hành động cưỡng chế một người ra khỏi tài sản thuê, phản ánh tính chất pháp lý và quyền sở hữu liên quan đến bất động sản.
Từ "evict" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc pháp lý. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực bất động sản, khi nói về việc cưỡng chế người thuê rời khỏi tài sản do không tuân thủ hợp đồng thuê. Từ này cũng thường xuất hiện trong các bản tin pháp lý hoặc bài viết về quyền sở hữu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp