Bản dịch của từ Evicting trong tiếng Việt
Evicting

Evicting (Verb)
The landlord is evicting tenants who don’t pay rent on time.
Chủ nhà đang đuổi những người thuê không trả tiền đúng hạn.
They are not evicting families during the winter months.
Họ không đuổi các gia đình trong những tháng mùa đông.
Is the city planning on evicting anyone from public housing soon?
Thành phố có kế hoạch đuổi ai ra khỏi nhà ở công cộng không?
Dạng động từ của Evicting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Evict |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Evicted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Evicted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Evicts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Evicting |
Họ từ
"Evicting" là động từ có nghĩa là đuổi, trục xuất ai đó khỏi một tài sản, thường là do không thanh toán tiền thuê hoặc vi phạm hợp đồng cho thuê. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong bối cảnh pháp lý liên quan đến bất động sản. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, từ "evict" cũng có nghĩa tương tự nhưng có thể ít nghiêm ngặt hơn trong một số trường hợp. Hình thức phát âm và ngữ nghĩa giữ nguyên, nhưng sự khác biệt có thể nằm ở phong cách sử dụng trong các hệ thống pháp lý.
Từ "evicting" có nguồn gốc từ động từ Latin "evictus", là dạng quá khứ phân từ của "evincere", có nghĩa là "đánh bại" hoặc "chiếm lấy". Thuật ngữ này xuất phát vào thế kỷ 14 trong tiếng Anh, liên quan đến việc buộc một cá nhân ra khỏi tài sản của mình. Ý nghĩa hiện tại của "evicting" đã chuyển từ khía cạnh chiến thắng thành hành động pháp lý nhằm buộc người thuê ra khỏi tài sản, phản ánh sự kết hợp giữa quyền lực và quyền sở hữu.
Từ "evicting" chủ yếu xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt là trong bối cảnh học thuật và xã hội, liên quan đến quyền sở hữu và quản lý tài sản. Tần suất của từ này có thể thấp trong các bài kiểm tra, nhưng sự hiểu biết về nó cần thiết trong các tình huống như tiểu luận về luật pháp hoặc nhà ở. Ngoài ra, nó cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chính sách xã hội và vấn đề người vô gia cư.