Bản dịch của từ Evincing trong tiếng Việt
Evincing
Evincing (Verb)
Her actions are evincing a strong commitment to social justice.
Hành động của cô ấy đang thể hiện cam kết mạnh mẽ với công lý xã hội.
He is not evincing any interest in community service projects.
Anh ấy không thể hiện bất kỳ sự quan tâm nào đến các dự án phục vụ cộng đồng.
Are they evincing support for local charities during the fundraiser?
Họ có đang thể hiện sự ủng hộ cho các tổ chức từ thiện địa phương trong buổi quyên góp không?
Dạng động từ của Evincing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Evince |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Evinced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Evinced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Evinces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Evincing |
Họ từ
Từ "evincing" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thể hiện, bày tỏ hoặc cho thấy một cách rõ ràng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, hình thức viết và phát âm của từ này tương tự nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt. Ở Mỹ, "evincing" thường được dùng trong các văn cảnh pháp lý hoặc học thuật, trong khi ở Anh, từ này có thể xuất hiện nhiều hơn trong văn học hoặc bình luận xã hội. Từ này thường đi kèm với các đối tượng như cảm xúc, ý tưởng hoặc thông tin.
Từ "evincing" có nguồn gốc từ động từ La Tinh "evincere", nghĩa là "thắng lợi" hoặc "chứng minh". Xuất phát từ tiền tố "e-" (xuất phát) và động từ "vincere" (chiến thắng), từ này đã phát triển trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, mang ý nghĩa "chứng minh hoặc làm rõ". Hiện nay, "evincing" được sử dụng để chỉ hành động thể hiện rõ ràng hoặc làm sáng tỏ một ý tưởng, cảm xúc hay quan điểm, thể hiện mối liên hệ sâu sắc giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại.
Từ "evincing" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi sử dụng ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện thường xuyên hơn trong phần Đọc và Viết, đặc biệt trong các văn bản học thuật, nơi có yêu cầu diễn đạt tinh tế và rõ ràng. Ngoài ra, từ này cũng có thể thấy trong các nghiên cứu khoa học hoặc phân tích tâm lý, liên quan đến việc thể hiện hoặc chứng minh ý kiến, cảm xúc.