Bản dịch của từ Evolutionized trong tiếng Việt
Evolutionized

Evolutionized (Adjective)
Được phát triển bởi quá trình tiến hóa, đặc biệt là đến trạng thái tiến bộ hơn.
Developed by evolution especially to a more advanced state.
Many social systems have evolutionized over the last century in America.
Nhiều hệ thống xã hội đã tiến hóa trong thế kỷ qua ở Mỹ.
Some argue that social media has not evolutionized our communication methods.
Một số người cho rằng mạng xã hội không tiến hóa phương thức giao tiếp của chúng ta.
How have societies evolutionized to adapt to modern technology?
Các xã hội đã tiến hóa như thế nào để thích ứng với công nghệ hiện đại?
Được xử lý hoặc sửa đổi theo lý thuyết tiến hóa. hiếm.
Treated or modified in accordance with evolutionary theory rare.
The community evolutionized its approach to education in 2023.
Cộng đồng đã tiến hóa cách tiếp cận giáo dục vào năm 2023.
They did not understand how society evolutionized over the decades.
Họ không hiểu xã hội đã tiến hóa như thế nào trong nhiều thập kỷ.
How has technology evolutionized social interactions recently?
Công nghệ đã tiến hóa các tương tác xã hội gần đây như thế nào?
"Evolutionized" là một động từ có nguồn gốc từ danh từ "evolution", chỉ sự phát triển hoặc biến đổi qua các giai đoạn. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ này được sử dụng để mô tả quá trình một điều gì đó đã được cải tiến hoặc thay đổi căn bản. Có sự khác nhau giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách sử dụng, nhưng không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng từ này thường ít phổ biến hơn trong văn viết so với các dạng khác như "evolve".
Từ "evolutionized" có nguồn gốc từ tiếng Latin "evolutio", có nghĩa là "khai triển, phát triển". Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện vào thế kỷ 19, liên kết chặt chẽ với khái niệm tiến hóa trong sinh học và tư tưởng triết học. Sự chuyển biến từ "evolution" sang "evolutionized" phản ánh quá trình thay đổi đáng kể và nâng cao, từ đó thể hiện ý nghĩa hiện tại về sự cải cách hay phát triển mạnh mẽ trong các lĩnh vực xã hội và khoa học.
Từ "evolutionized" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài viết và nói, liên quan đến chủ đề công nghệ, khoa học và xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự thay đổi hoặc phát triển mạnh mẽ trong một lĩnh vực, chẳng hạn như công nghệ thông tin hoặc y học, phản ánh sự tiến bộ về phương thức hoặc quy trình.