Bản dịch của từ Exabyte trong tiếng Việt

Exabyte

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exabyte (Noun)

ˈɛksəbaɪt
ˈɛksəbaɪt
01

Một đơn vị thông tin bằng một tạ tỷ (10¹⁸) hoặc nói đúng hơn là 2⁶⁰ byte.

A unit of information equal to one quintillion 10¹⁸ or strictly 2⁶⁰ bytes.

Ví dụ

The internet generates over one exabyte of data daily.

Internet tạo ra hơn một exabyte dữ liệu mỗi ngày.

Social media does not store an exabyte of information.

Mạng xã hội không lưu trữ một exabyte thông tin.

How much data is equal to one exabyte?

Một exabyte dữ liệu bằng bao nhiêu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exabyte/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exabyte

Không có idiom phù hợp