Bản dịch của từ Exabyte trong tiếng Việt
Exabyte

Exabyte (Noun)
Một đơn vị thông tin bằng một tạ tỷ (10¹⁸) hoặc nói đúng hơn là 2⁶⁰ byte.
A unit of information equal to one quintillion 10¹⁸ or strictly 2⁶⁰ bytes.
The internet generates over one exabyte of data daily.
Internet tạo ra hơn một exabyte dữ liệu mỗi ngày.
Social media does not store an exabyte of information.
Mạng xã hội không lưu trữ một exabyte thông tin.
How much data is equal to one exabyte?
Một exabyte dữ liệu bằng bao nhiêu?
Exabyte là một đơn vị đo lường dữ liệu, tương đương với 10^18 byte hoặc 1.024 petabyte. Thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực lưu trữ và truyền tải dữ liệu, đặc biệt là trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và viễn thông. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với cách viết và phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong một số văn cảnh, có thể có sự khác biệt trong việc áp dụng và nhận thức về tầm quan trọng của việc xử lý dữ liệu lớn.
Từ "exabyte" có nguồn gốc từ tiền tố "exa-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "một triệu triệu" (10^18), kết hợp với "byte", đơn vị đo lường thông tin trong khoa học máy tính. Tiền tố "exa-" xuất phát từ từ "exas", là một đơn vị thuộc hệ thống số thập phân, được đưa vào sử dụng vào cuối thế kỷ 20 nhằm đáp ứng nhu cầu xử lý và lưu trữ dữ liệu lớn. Hiện nay, "exabyte" chỉ một lượng dữ liệu khổng lồ, thường được sử dụng để mô tả dung lượng của các hệ thống lưu trữ số.
Từ "exabyte" là một đơn vị đo lường dữ liệu, tương đương với một triệu gigabyte. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này thường ít xuất hiện, chủ yếu trong bối cảnh bài kiểm tra nghe và đọc, liên quan đến công nghệ thông tin và quản lý dữ liệu lớn. Ngoài ra, "exabyte" cũng thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học, báo cáo công nghệ và trong thảo luận về lưu trữ dữ liệu và phân tích big data.