Bản dịch của từ Quintillion trong tiếng Việt
Quintillion

Quintillion (Noun)
(nghĩa bóng, tiếng lóng, hyperbol) bất kỳ số lượng rất lớn, vượt quá mô tả thông thường.
Figuratively slang hyperbolic any very large number exceeding normal description.
There are a quintillion social media posts every day worldwide.
Mỗi ngày có một quintillion bài đăng trên mạng xã hội toàn cầu.
Not everyone has a quintillion followers on Instagram.
Không phải ai cũng có một quintillion người theo dõi trên Instagram.
Is there really a quintillion ways to connect with others?
Có thật sự một quintillion cách để kết nối với người khác không?
Dạng danh từ của Quintillion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Quintillion | Quintillions |
Từ "quintillion" chỉ số lượng rất lớn, cụ thể là 1 theo sau 18 số 0 trong hệ thống đo lường ngắn (Short scale), được sử dụng phổ biến tại Mỹ. Trong khi đó, trong hệ thống đo lường dài (Long scale), nổi bật ở một số quốc gia châu Âu, "quintillion" chỉ 1 theo sau 30 số 0. Sự khác biệt này có thể gây nhầm lẫn khi trao đổi số lượng trong các bối cảnh quốc tế.
Từ "quintillion" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "quintus", có nghĩa là "thứ năm". Trong hệ thống số học, "quintillion" được sử dụng để chỉ số lượng bằng 10^18 trong hệ đo lường ngắn hoặc 10^30 trong hệ đo lường dài. Lịch sử từ này phản ánh sự phân loại các đơn vị lớn trong toán học, với sự liên kết với thứ tự tăng dần, từ "quatro" (bốn) đến "quintus" (năm), điều này làm nổi bật cấu trúc logic của các số thứ tự trong ngôn ngữ.
Từ "quintillion" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe, Đọc và Viết, nhưng có thể gặp trong Ngữ pháp và Từ vựng. Trong ngữ cảnh toán học và khoa học, từ này thường được sử dụng để chỉ số lượng lớn, cụ thể là 10^18 trong hệ đếm ngũ phân. Từ cũng xuất hiện trong các thảo luận kinh tế hoặc công nghệ khi đề cập đến quy mô hoặc khối lượng lớn, như trong các báo cáo tài chính hoặc số liệu thống kê.