Bản dịch của từ Exalting trong tiếng Việt
Exalting

Exalting (Verb)
Many people are exalting community leaders for their hard work during crises.
Nhiều người đang ca ngợi các nhà lãnh đạo cộng đồng vì sự nỗ lực của họ trong khủng hoảng.
They are not exalting the importance of mental health in society.
Họ không ca ngợi tầm quan trọng của sức khỏe tâm thần trong xã hội.
Are you exalting the efforts of volunteers in your speech?
Bạn có đang ca ngợi nỗ lực của các tình nguyện viên trong bài phát biểu của bạn không?
Dạng động từ của Exalting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exalt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exalted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exalted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exalts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exalting |
Exalting (Adjective)
The exalting speech inspired many people at the community event.
Bài phát biểu nâng cao tinh thần đã truyền cảm hứng cho nhiều người tại sự kiện cộng đồng.
She did not find the exalting comments helpful during the discussion.
Cô ấy không thấy những bình luận nâng cao tinh thần hữu ích trong cuộc thảo luận.
Are exalting messages effective in promoting social change?
Những thông điệp nâng cao tinh thần có hiệu quả trong việc thúc đẩy thay đổi xã hội không?
Họ từ
Từ "exalting" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là nâng cao, tôn vinh hay làm người khác trở nên vĩ đại hơn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, phiên bản từ có thể tương tự nhau, nhưng cách sử dụng có sự khác biệt. "Exalting" thường được dùng trong ngữ cảnh bình thường và văn học để miêu tả cảm xúc tích cực. Trong khi đó, ở Anh, từ này có thể mang sắc thái trang trọng hơn khi được sử dụng trong các tình huống tôn vinh cá nhân hoặc sự kiện.
Từ "exalting" bắt nguồn từ tiếng Latin "exaltare", có nghĩa là "nâng cao" hoặc "tăng cường". Trong tiếng Latin, "ex" mang nghĩa "ra ngoài" và "altus" có nghĩa là "cao". Qua thời gian, từ này được sử dụng để chỉ sự nâng cao về mặt tinh thần, cảm xúc hoặc địa vị. Ngày nay, "exalting" thường được dùng để chỉ việc tôn vinh, ca ngợi hoặc nâng cao giá trị của một đối tượng, cá nhân hoặc ý tưởng, phản ánh sự quý trọng và trân trọng trong ngữ cảnh văn hóa và xã hội.
Từ "exalting" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Viết, nơi những khái niệm liên quan đến sự tôn vinh, ca ngợi được khai thác. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường gặp trong các tác phẩm văn học, bài diễn thuyết hoặc tác phẩm phê bình nghệ thuật, thể hiện sự nâng cao tinh thần, giá trị hoặc phẩm chất của một đối tượng nào đó. Sử dụng từ "exalting" có thể gợi lên cảm xúc mạnh mẽ và ý nghĩa sâu sắc trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp