Bản dịch của từ Glorify trong tiếng Việt
Glorify

Glorify (Verb)
Mô tả hoặc thể hiện là đáng ngưỡng mộ, đặc biệt là không thể biện minh được.
Describe or represent as admirable especially unjustifiably.
The media tends to glorify celebrities, often portraying them unrealistically.
Truyền thông thường tôn vinh người nổi tiếng, thường miêu tả họ không thực tế.
Some social media platforms glorify materialism and consumerism, influencing young people.
Một số nền tảng truyền thông xã hội tôn vinh chủ nghĩa vật chất và tiêu dùng, ảnh hưởng đến giới trẻ.
It's important not to glorify unhealthy behaviors in society, promoting positive values instead.
Quan trọng là không tôn vinh những hành vi không lành mạnh trong xã hội, thay vào đó là thúc đẩy các giá trị tích cực.
Many people glorify their faith through daily prayers.
Nhiều người tôn vinh đức tin của mình thông qua việc cầu nguyện hàng ngày.
The community gathers to glorify the divine during religious ceremonies.
Cộng đồng tụ tập để tôn vinh thần thánh trong các nghi lễ tôn giáo.
She wrote a poem to glorify the beauty of nature.
Cô ấy viết một bài thơ để tôn vinh vẻ đẹp của thiên nhiên.
Dạng động từ của Glorify (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Glorify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Glorified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Glorified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Glorifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Glorifying |
Họ từ
"Glorify" là một động từ có nghĩa là ca ngợi hoặc tôn vinh một điều gì đó, thường với ý nghĩa phóng đại hoặc làm cho trở nên vĩ đại hơn thực tế. Từ này xuất hiện trong cả Anh Anh và Anh Mỹ với cách viết giống nhau và không có sự khác biệt trong ý nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, "glorify" có thể thường thấy trong các tác phẩm văn học, tôn giáo hay nghệ thuật, nơi mà việc ca ngợi các giá trị đạo đức, tinh thần được nhấn mạnh.
Từ "glorify" có nguồn gốc từ tiếng Latin "glorificare", trong đó "gloria" có nghĩa là "vinh quang" kết hợp với "facere" có nghĩa là "làm". Thuật ngữ này đã xuất hiện trong tiếng Trung cổ và tiếng Anh từ thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến việc ca ngợi hoặc làm sáng tỏ một điều gì đó để tôn vinh và nâng cao giá trị của nó, phản ánh rõ nét bản chất ban đầu của sự vinh quang và tôn kính.
Từ "glorify" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, nhất là trong phần viết và nói, nhưng tần suất sử dụng không cao. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường liên quan đến việc khen ngợi hoặc tôn vinh một nhân vật, sự kiện, hay ý tưởng nào đó. Ngoài IELTS, "glorify" thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học, tôn giáo và truyền thông, khi nhấn mạnh sự ca ngợi quá mức hoặc nói tốt về một chủ đề không xứng đáng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp