Bản dịch của từ Glorify trong tiếng Việt

Glorify

Verb

Glorify (Verb)

glˈɔɹəfˌɑɪ
glˈoʊɹəfˌɑɪ
01

Mô tả hoặc thể hiện là đáng ngưỡng mộ, đặc biệt là không thể biện minh được.

Describe or represent as admirable especially unjustifiably

Ví dụ

The media tends to glorify celebrities, often portraying them unrealistically.

Truyền thông thường tôn vinh người nổi tiếng, thường miêu tả họ không thực tế.

Some social media platforms glorify materialism and consumerism, influencing young people.

Một số nền tảng truyền thông xã hội tôn vinh chủ nghĩa vật chất và tiêu dùng, ảnh hưởng đến giới trẻ.

It's important not to glorify unhealthy behaviors in society, promoting positive values instead.

Quan trọng là không tôn vinh những hành vi không lành mạnh trong xã hội, thay vào đó là thúc đẩy các giá trị tích cực.

02

Ca ngợi và thờ phượng (chúa)

Praise and worship god

Ví dụ

Many people glorify their faith through daily prayers.

Nhiều người tôn vinh đức tin của mình thông qua việc cầu nguyện hàng ngày.

The community gathers to glorify the divine during religious ceremonies.

Cộng đồng tụ tập để tôn vinh thần thánh trong các nghi lễ tôn giáo.

She wrote a poem to glorify the beauty of nature.

Cô ấy viết một bài thơ để tôn vinh vẻ đẹp của thiên nhiên.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glorify

Không có idiom phù hợp