Bản dịch của từ Exasperating trong tiếng Việt

Exasperating

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exasperating (Adjective)

ɪgzˈæspɚeɪtɪŋ
ɪgzˈæspɚeɪtɪŋ
01

Khó chịu khó chịu hoặc bực bội.

Irritatingly annoying or frustrating.

Ví dụ

The exasperating noise from the party disturbed my studying all night.

Âm thanh gây khó chịu từ bữa tiệc đã làm tôi mất tập trung suốt đêm.

The exasperating comments on social media upset many users last week.

Những bình luận gây khó chịu trên mạng xã hội đã làm nhiều người bực bội tuần trước.

Is the exasperating behavior of some guests common at social events?

Hành vi gây khó chịu của một số khách mời có phổ biến trong các sự kiện xã hội không?

Exasperating (Verb)

ɪgzˈæspɚeɪtɪŋ
ɪgzˈæspɚeɪtɪŋ
01

Khó chịu hoặc khó chịu dữ dội.

Irritate or annoy intensely.

Ví dụ

The constant noise from construction is exasperating the residents nearby.

Tiếng ồn liên tục từ xây dựng đang làm phiền cư dân gần đó.

The long wait for public transport is not exasperating the commuters today.

Thời gian chờ lâu cho phương tiện công cộng hôm nay không làm phiền hành khách.

Is the lack of parking spaces exasperating the shoppers in downtown?

Thiếu chỗ đậu xe có làm phiền những người mua sắm ở trung tâm không?

Dạng động từ của Exasperating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Exasperate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Exasperated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Exasperated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Exasperates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Exasperating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exasperating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exasperating

Không có idiom phù hợp