Bản dịch của từ Exasperating trong tiếng Việt
Exasperating

Exasperating (Adjective)
Khó chịu khó chịu hoặc bực bội.
The exasperating noise from the party disturbed my studying all night.
Âm thanh gây khó chịu từ bữa tiệc đã làm tôi mất tập trung suốt đêm.
The exasperating comments on social media upset many users last week.
Những bình luận gây khó chịu trên mạng xã hội đã làm nhiều người bực bội tuần trước.
Is the exasperating behavior of some guests common at social events?
Hành vi gây khó chịu của một số khách mời có phổ biến trong các sự kiện xã hội không?
Exasperating (Verb)
The constant noise from construction is exasperating the residents nearby.
Tiếng ồn liên tục từ xây dựng đang làm phiền cư dân gần đó.
The long wait for public transport is not exasperating the commuters today.
Thời gian chờ lâu cho phương tiện công cộng hôm nay không làm phiền hành khách.
Is the lack of parking spaces exasperating the shoppers in downtown?
Thiếu chỗ đậu xe có làm phiền những người mua sắm ở trung tâm không?
Dạng động từ của Exasperating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exasperate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exasperated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exasperated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exasperates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exasperating |
Họ từ
Từ "exasperating" có nghĩa là gây ra sự bực bội hoặc khó chịu mạnh mẽ. Từ này thường được sử dụng để mô tả một tình huống, hành động hoặc con người khiến người khác cảm thấy tức giận. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng một cách tương tự và không có sự khác biệt đáng kể trong cả viết và nói. Tuy nhiên, "exasperating" chủ yếu xuất hiện trong tiếng Anh chính thức và văn viết, ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "exasperating" xuất phát từ tiếng Latin "exasperare", có nghĩa là "làm cho tức giận" hay "làm cho khó chịu". Trong tiếng Latin, "asper" có nghĩa là "gồ ghề" hay "khổ sở", phản ánh cảm giác khó khăn và mệt mỏi. Qua thời gian, từ này đã phát triển trong tiếng Anh để chỉ những điều hoặc hành vi gây ra sự bực bội, khó chịu cho người khác, thể hiện rõ sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại.
Từ "exasperating" có tần suất xuất hiện nhất định trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh cần diễn đạt cảm xúc và sự thất vọng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả tình huống gây bực bội trong giao tiếp hàng ngày, công sở hoặc trong các tình huống liên quan đến dịch vụ khách hàng. Sự phổ biến của từ này cho thấy khả năng truyền tải cảm xúc mạnh mẽ và chính xác trong tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp