Bản dịch của từ Exceptional case trong tiếng Việt

Exceptional case

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exceptional case (Noun)

ɨksˈɛpʃənəl kˈeɪs
ɨksˈɛpʃənəl kˈeɪs
01

Một tình huống không điển hình hoặc tiêu chuẩn nhưng được coi là một trường hợp đặc biệt.

A situation that is not typical or standard but is treated as a special instance.

Ví dụ

The homeless shelter is an exceptional case in our community's support system.

Nơi trú ẩn cho người vô gia cư là một trường hợp đặc biệt trong hệ thống hỗ trợ của cộng đồng.

This program does not consider exceptional cases for funding requests.

Chương trình này không xem xét các trường hợp đặc biệt cho yêu cầu tài trợ.

Is the homeless shelter an exceptional case in social services?

Liệu nơi trú ẩn cho người vô gia cư có phải là trường hợp đặc biệt trong dịch vụ xã hội không?

02

Một vụ án pháp lý khác với tiêu chuẩn do hoàn cảnh đặc biệt.

A legal case that stands apart from the norm due to unique circumstances.

Ví dụ

The court ruled in an exceptional case about homeless rights in 2022.

Tòa án đã phán quyết trong một trường hợp đặc biệt về quyền của người vô gia cư vào năm 2022.

This is not an exceptional case; many face similar social issues.

Đây không phải là một trường hợp đặc biệt; nhiều người gặp vấn đề xã hội tương tự.

Is the Johnson lawsuit an exceptional case in social justice history?

Liệu vụ kiện của Johnson có phải là một trường hợp đặc biệt trong lịch sử công lý xã hội không?

03

Một sự kiện hoặc điều kiện không bình thường và yêu cầu xem xét đặc biệt.

An event or condition that is out of the ordinary and requires special consideration.

Ví dụ

The pandemic was an exceptional case for many social policies in 2020.

Đại dịch là một trường hợp đặc biệt cho nhiều chính sách xã hội năm 2020.

This year, we did not see any exceptional case in community events.

Năm nay, chúng tôi không thấy trường hợp đặc biệt nào trong các sự kiện cộng đồng.

Was the increase in homelessness an exceptional case this year?

Liệu sự gia tăng người vô gia cư có phải là trường hợp đặc biệt năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exceptional case/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exceptional case

Không có idiom phù hợp