Bản dịch của từ Exceptional case trong tiếng Việt
Exceptional case

Exceptional case (Noun)
The homeless shelter is an exceptional case in our community's support system.
Nơi trú ẩn cho người vô gia cư là một trường hợp đặc biệt trong hệ thống hỗ trợ của cộng đồng.
This program does not consider exceptional cases for funding requests.
Chương trình này không xem xét các trường hợp đặc biệt cho yêu cầu tài trợ.
Is the homeless shelter an exceptional case in social services?
Liệu nơi trú ẩn cho người vô gia cư có phải là trường hợp đặc biệt trong dịch vụ xã hội không?
The court ruled in an exceptional case about homeless rights in 2022.
Tòa án đã phán quyết trong một trường hợp đặc biệt về quyền của người vô gia cư vào năm 2022.
This is not an exceptional case; many face similar social issues.
Đây không phải là một trường hợp đặc biệt; nhiều người gặp vấn đề xã hội tương tự.
Is the Johnson lawsuit an exceptional case in social justice history?
Liệu vụ kiện của Johnson có phải là một trường hợp đặc biệt trong lịch sử công lý xã hội không?
Một sự kiện hoặc điều kiện không bình thường và yêu cầu xem xét đặc biệt.
An event or condition that is out of the ordinary and requires special consideration.
The pandemic was an exceptional case for many social policies in 2020.
Đại dịch là một trường hợp đặc biệt cho nhiều chính sách xã hội năm 2020.
This year, we did not see any exceptional case in community events.
Năm nay, chúng tôi không thấy trường hợp đặc biệt nào trong các sự kiện cộng đồng.
Was the increase in homelessness an exceptional case this year?
Liệu sự gia tăng người vô gia cư có phải là trường hợp đặc biệt năm nay không?
Thuật ngữ "exceptional case" chỉ những tình huống, trường hợp nổi bật, khác biệt so với các trường hợp thông thường, thường được xem xét cần phân tích sâu sắc hơn. Trong ngữ cảnh pháp lý, "exceptional case" có thể ảnh hưởng đến quyết định và quá trình xét xử. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng thuật ngữ này, cả hai đều giữ nguyên cách viết và ý nghĩa, tuy nhiên, âm điệu có thể khác nhau giữa hai phương thức phát âm.