Bản dịch của từ Excerpts trong tiếng Việt
Excerpts

Excerpts (Noun)
The teacher shared excerpts from famous speeches during the class discussion.
Giáo viên đã chia sẻ những đoạn trích từ các bài phát biểu nổi tiếng trong lớp.
We did not find any excerpts from recent social studies reports.
Chúng tôi không tìm thấy đoạn trích nào từ các báo cáo nghiên cứu xã hội gần đây.
Did you read the excerpts from the latest social science journal?
Bạn đã đọc những đoạn trích từ tạp chí khoa học xã hội mới nhất chưa?
Excerpts (Verb)
The article excerpts show different views on social media's impact.
Các đoạn trích trong bài viết cho thấy những quan điểm khác nhau về tác động của mạng xã hội.
The report does not include any excerpts from recent studies.
Báo cáo không bao gồm bất kỳ đoạn trích nào từ các nghiên cứu gần đây.
Can you provide excerpts from the latest social research articles?
Bạn có thể cung cấp các đoạn trích từ các bài báo nghiên cứu xã hội mới nhất không?
Họ từ
Từ "excerpts" là danh từ số nhiều, chỉ những đoạn văn trích dẫn ngắn gọn từ tác phẩm văn học, tài liệu hoặc bài viết khác. Trong tiếng Anh, từ này được dùng phổ biến để chỉ phần nội dung cụ thể được trích ra nhằm mục đích phân tích, bình luận hoặc làm rõ ý. Cách sử dụng từ này trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, tuy nhiên, có thể xảy ra sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm và ngữ điệu.
Từ "excerpts" xuất phát từ động từ Latin "excerpere", có nghĩa là "lấy ra" hoặc "trích dẫn". Quá trình hình thành từ này bắt đầu từ thế kỷ 14, trong ngữ cảnh văn học và học thuật khi các tác giả cần tóm lược hoặc chọn lọc những phần quan trọng từ văn bản dài. Hiện nay, "excerpts" được sử dụng để chỉ các đoạn trích cụ thể, thường được coi là đại diện cho nội dung hoặc chất lượng của một tác phẩm lớn hơn.
Từ "excerpts" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nghe, nơi thí sinh thường được yêu cầu phân tích hoặc tóm tắt nội dung của một đoạn trích cụ thể. Trong bối cảnh học thuật, "excerpts" thường được dùng để chỉ các đoạn trích từ sách, bài viết, hoặc tài liệu nghiên cứu nhằm minh họa một quan điểm hoặc cung cấp bằng chứng. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các bài phỏng vấn và thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp