Bản dịch của từ Excerpts trong tiếng Việt

Excerpts

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Excerpts (Noun)

ɛksˈɝpts
ɛksˈɝpts
01

Một đoạn trích ngắn từ một bộ phim, chương trình phát sóng, một bản nhạc hoặc một bài viết.

A short extract from a film broadcast or piece of music or writing.

Ví dụ

The teacher shared excerpts from famous speeches during the class discussion.

Giáo viên đã chia sẻ những đoạn trích từ các bài phát biểu nổi tiếng trong lớp.

We did not find any excerpts from recent social studies reports.

Chúng tôi không tìm thấy đoạn trích nào từ các báo cáo nghiên cứu xã hội gần đây.

Did you read the excerpts from the latest social science journal?

Bạn đã đọc những đoạn trích từ tạp chí khoa học xã hội mới nhất chưa?

Excerpts (Verb)

ɛksˈɝpts
ɛksˈɝpts
01

Lấy (một đoạn trích ngắn) từ một văn bản.

Take a short extract from a text.

Ví dụ

The article excerpts show different views on social media's impact.

Các đoạn trích trong bài viết cho thấy những quan điểm khác nhau về tác động của mạng xã hội.

The report does not include any excerpts from recent studies.

Báo cáo không bao gồm bất kỳ đoạn trích nào từ các nghiên cứu gần đây.

Can you provide excerpts from the latest social research articles?

Bạn có thể cung cấp các đoạn trích từ các bài báo nghiên cứu xã hội mới nhất không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/excerpts/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Excerpts

Không có idiom phù hợp