Bản dịch của từ Excessiveness trong tiếng Việt
Excessiveness

Excessiveness (Noun)
Chất lượng vượt quá mức bình thường hoặc đủ.
The quality of exceeding what is normal or sufficient.
The excessiveness of luxury in their lifestyle is evident.
Sự quá đáng của xa hoa trong lối sống của họ rõ ràng.
His spending habits show a level of excessiveness beyond reason.
Thói quen tiêu tiền của anh ấy cho thấy một mức độ quá đáng vượt ra ngoài lý trí.
The party was criticized for its excessiveness in decorations and food.
Buổi tiệc bị chỉ trích vì sự quá đáng trong trang trí và thức ăn.
Excessiveness (Adjective)
The excessiveness of the party decorations amazed everyone.
Sự quá đáng của trang trí tiệc làm cho mọi người ngạc nhiên.
Her excessiveness in spending money on designer clothes is well-known.
Sự quá đáng của cô ấy khi tiêu tiền vào quần áo thương hiệu rất nổi tiếng.
The excessiveness of the social media use is a growing concern.
Sự quá đáng trong việc sử dụng mạng xã hội là một vấn đề đang gia tăng lo ngại.
Họ từ
"Excessiveness" là một danh từ chỉ trạng thái hoặc tính chất của việc vượt quá mức độ bình thường hoặc cần thiết. Từ này thường được sử dụng để miêu tả sự dư thừa hoặc thái quá trong các lĩnh vực như chi tiêu, cảm xúc hoặc hành vi. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu trong phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai phương ngữ.
Từ "excessiveness" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "excessus", có nghĩa là sự vượt quá hoặc đi ngoài giới hạn. "Excessus" lại được hình thành từ tiền tố "ex-" (ra ngoài) và động từ "cedere" (rời bỏ, lùi lại). Trong lịch sử, khái niệm này đã được sử dụng để chỉ hành động hoặc trạng thái vượt quá mức độ bình thường hoặc chấp nhận. Hiện nay, "excessiveness" ám chỉ sự dư thừa hoặc thái quá, thường mang nghĩa tiêu cực trong các ngữ cảnh như tiêu dùng hoặc hành vi xã hội.
Từ "excessiveness" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi ngôn ngữ thường trực quan và thực tiễn hơn. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận và bài đọc ở phần Viết và Đọc, thường liên quan đến các vấn đề như hành vi tiêu dùng và quản lý tài nguyên. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh phê phán sự thừa thãi hay sự quá mức trong các hoạt động xã hội, kinh tế và môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



