Bản dịch của từ Exchanger trong tiếng Việt
Exchanger

Exchanger (Noun)
The currency exchanger helped me with my dollars in Vietnam.
Người đổi tiền đã giúp tôi với đô la của tôi ở Việt Nam.
The exchanger does not accept coins for transactions at the market.
Người đổi tiền không chấp nhận tiền xu cho giao dịch tại chợ.
Is the exchanger open during the Tet holiday in January?
Người đổi tiền có mở cửa trong dịp Tết vào tháng Giêng không?
Exchanger (Verb)
I will exchanger my book for her notes tomorrow.
Tôi sẽ trao đổi cuốn sách của mình lấy ghi chú của cô ấy vào ngày mai.
He does not exchanger his ideas easily in group discussions.
Anh ấy không dễ dàng trao đổi ý tưởng trong các cuộc thảo luận nhóm.
Can we exchanger our experiences during the IELTS preparation course?
Chúng ta có thể trao đổi kinh nghiệm trong khóa học chuẩn bị IELTS không?
Họ từ
Từ "exchanger" được sử dụng để chỉ một thiết bị hoặc cá nhân tham gia vào quá trình trao đổi. Trong lĩnh vực kỹ thuật, nó thường đề cập đến thiết bị trao đổi nhiệt, nơi nhiệt được chuyển giao giữa hai hoặc nhiều chất lỏng. Trong ngữ cảnh tài chính, nó có thể chỉ đến những người hoặc hệ thống thực hiện giao dịch tiền tệ. Từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức hoặc nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ.
Từ "exchanger" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "exchangere", có nghĩa là “đổi” hoặc “trao đổi.” "Ex" biểu thị hành động ra ngoài, còn "cambiare" có nghĩa là “thay đổi.” Qua quá trình phát triển ngữ nghĩa, "exchanger" hiện được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực, như tài chính và công nghệ thông tin, để chỉ cá nhân hoặc hệ thống thực hiện việc trao đổi hàng hóa, dịch vụ hoặc dữ liệu. Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện cách mà con người luôn tìm kiếm sự tương tác và giá trị từ việc trao đổi.
Thuật ngữ "exchanger" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến các lĩnh vực kinh tế, tài chính và công nghệ thông tin. Trong các phần Nghe, Đọc, Viết và Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các giao dịch ngoại hối hoặc hệ thống trao đổi dữ liệu. Ngoài ra, "exchanger" cũng thường thấy trong ngữ cảnh thương mại quốc tế, nơi mà việc trao đổi hàng hóa và dịch vụ đóng vai trò trung tâm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



