Bản dịch của từ Exchanger trong tiếng Việt

Exchanger

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exchanger (Noun)

ˈɛksˌtʃeɪn.dʒɚ
ˈɛksˌtʃeɪn.dʒɚ
01

Một người hoặc vật trao đổi một cái gì đó.

A person or thing that exchanges something.

Ví dụ

The currency exchanger helped me with my dollars in Vietnam.

Người đổi tiền đã giúp tôi với đô la của tôi ở Việt Nam.

The exchanger does not accept coins for transactions at the market.

Người đổi tiền không chấp nhận tiền xu cho giao dịch tại chợ.

Is the exchanger open during the Tet holiday in January?

Người đổi tiền có mở cửa trong dịp Tết vào tháng Giêng không?

Exchanger (Verb)

ˈɛksˌtʃeɪn.dʒɚ
ˈɛksˌtʃeɪn.dʒɚ
01

Đưa cái gì đó cho ai đó để đổi lấy thứ họ đưa cho bạn.

To give something to someone in return for something they give you.

Ví dụ

I will exchanger my book for her notes tomorrow.

Tôi sẽ trao đổi cuốn sách của mình lấy ghi chú của cô ấy vào ngày mai.

He does not exchanger his ideas easily in group discussions.

Anh ấy không dễ dàng trao đổi ý tưởng trong các cuộc thảo luận nhóm.

Can we exchanger our experiences during the IELTS preparation course?

Chúng ta có thể trao đổi kinh nghiệm trong khóa học chuẩn bị IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exchanger/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu TOEIC Speaking Questions 3-4: Describe a picture
[...] The rest of the group seems to be researching and ideas about an issue [...]Trích: Bài mẫu TOEIC Speaking Questions 3-4: Describe a picture
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập
[...] Arriving passengers will also have 17 ________ to a coffee shop and a currency [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Communication ngày 11/01/2020
[...] When it comes to imparting and information, some people believe that speaking is more powerful than writing [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Communication ngày 11/01/2020
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/07/2023
[...] The currency rate experienced minor fluctuations throughout the day, but it remained relatively stable overall [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/07/2023

Idiom with Exchanger

Không có idiom phù hợp